Bản dịch của từ Incentive compensation trong tiếng Việt
Incentive compensation

Incentive compensation(Noun)
Một phần thưởng tài chính hoặc tiền thưởng được cung cấp cho nhân viên như một động lực để đạt được các chỉ tiêu hiệu suất nhất định.
A financial reward or bonus offered to employees as motivation to achieve certain performance targets.
Một phương pháp bồi thường cho nhân viên mà liên kết tiền lương với hiệu suất, thường được sử dụng để khuyến khích năng suất cao hơn.
A method of compensating employees that links pay to performance, typically used to encourage higher productivity.
Một kế hoạch có cấu trúc cung cấp thêm tiền lương hoặc phần thưởng ngoài mức lương thông thường, thường dựa trên các chỉ số hiệu suất cá nhân hoặc công ty.
A structured plan that provides additional pay or rewards beyond regular salary, often based on individual or company performance metrics.
