Bản dịch của từ Incentive compensation trong tiếng Việt

Incentive compensation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incentive compensation (Noun)

ˌɪnsˈɛntɨv kˌɑmpənsˈeɪʃən
ˌɪnsˈɛntɨv kˌɑmpənsˈeɪʃən
01

Một phần thưởng tài chính hoặc tiền thưởng được cung cấp cho nhân viên như một động lực để đạt được các chỉ tiêu hiệu suất nhất định.

A financial reward or bonus offered to employees as motivation to achieve certain performance targets.

Ví dụ

Many companies use incentive compensation to motivate their employees effectively.

Nhiều công ty sử dụng tiền thưởng để thúc đẩy nhân viên hiệu quả.

Not all organizations provide incentive compensation for meeting social performance goals.

Không phải tất cả tổ chức đều cung cấp tiền thưởng cho mục tiêu xã hội.

Do you think incentive compensation improves employee performance in social programs?

Bạn có nghĩ rằng tiền thưởng cải thiện hiệu suất nhân viên trong các chương trình xã hội không?

02

Một phương pháp bồi thường cho nhân viên mà liên kết tiền lương với hiệu suất, thường được sử dụng để khuyến khích năng suất cao hơn.

A method of compensating employees that links pay to performance, typically used to encourage higher productivity.

Ví dụ

Incentive compensation motivates employees to work harder for better results.

Tiền thưởng khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn để có kết quả tốt.

Many companies do not use incentive compensation to boost employee performance.

Nhiều công ty không sử dụng tiền thưởng khuyến khích để nâng cao hiệu suất nhân viên.

Does incentive compensation really improve productivity in social work environments?

Liệu tiền thưởng khuyến khích có thực sự cải thiện năng suất trong môi trường xã hội không?

03

Một kế hoạch có cấu trúc cung cấp thêm tiền lương hoặc phần thưởng ngoài mức lương thông thường, thường dựa trên các chỉ số hiệu suất cá nhân hoặc công ty.

A structured plan that provides additional pay or rewards beyond regular salary, often based on individual or company performance metrics.

Ví dụ

Many companies offer incentive compensation to motivate their employees effectively.

Nhiều công ty cung cấp khoản thưởng để thúc đẩy nhân viên hiệu quả.

Incentive compensation does not guarantee job satisfaction for all workers.

Khoản thưởng không đảm bảo sự hài lòng trong công việc cho tất cả nhân viên.

What types of incentive compensation do social organizations typically provide?

Các tổ chức xã hội thường cung cấp những loại khoản thưởng nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incentive compensation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incentive compensation

Không có idiom phù hợp