Bản dịch của từ Cognitive development trong tiếng Việt
Cognitive development

Cognitive development (Noun)
Cognitive development is crucial for children's social skills in school.
Sự phát triển nhận thức rất quan trọng cho kỹ năng xã hội của trẻ em ở trường.
Cognitive development does not happen overnight; it takes time and support.
Sự phát triển nhận thức không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và hỗ trợ.
How does cognitive development affect social interactions among teenagers?
Sự phát triển nhận thức ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?
Cognitive development is crucial for children in their early social interactions.
Phát triển nhận thức rất quan trọng cho trẻ em trong các tương tác xã hội sớm.
Cognitive development does not happen overnight; it takes time and experience.
Phát triển nhận thức không xảy ra qua đêm; nó cần thời gian và kinh nghiệm.
How does cognitive development affect social skills in teenagers today?
Phát triển nhận thức ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?
Cognitive development is crucial for children's social skills in preschool.
Sự phát triển nhận thức rất quan trọng cho kỹ năng xã hội của trẻ em ở mẫu giáo.
Cognitive development does not happen overnight; it takes years of learning.
Sự phát triển nhận thức không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nhiều năm học hỏi.
Is cognitive development important for social interactions among young children?
Sự phát triển nhận thức có quan trọng cho các tương tác xã hội giữa trẻ em không?
Phát triển nhận thức (cognitive development) là quá trình mà qua đó cá nhân tích luỹ và cải thiện khả năng tư duy, hiểu biết và xử lý thông tin. Thuật ngữ này thường liên quan đến các giai đoạn phát triển của trẻ em, như được đề xuất trong lý thuyết của Jean Piaget. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách viết hay ý nghĩa giữa phương ngữ Anh-Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý học tại từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
