Bản dịch của từ A good living trong tiếng Việt
A good living

A good living (Noun)
Many families struggle to achieve a good living in big cities.
Nhiều gia đình gặp khó khăn để có một cuộc sống tốt ở thành phố lớn.
Not everyone can secure a good living in today's economy.
Không phải ai cũng có thể đảm bảo một cuộc sống tốt trong nền kinh tế hiện nay.
What does a good living mean for low-income workers?
Một cuộc sống tốt có nghĩa là gì đối với những người lao động thu nhập thấp?
Many families aspire to achieve a good living in America.
Nhiều gia đình khao khát có một cuộc sống tốt ở Mỹ.
Not everyone enjoys a good living in urban areas.
Không phải ai cũng có cuộc sống tốt ở các khu đô thị.
What does a good living mean for low-income families?
Một cuộc sống tốt có nghĩa là gì đối với các gia đình thu nhập thấp?
Cách để hỗ trợ bản thân về mặt tài chính.
The means of supporting oneself financially.
Many people struggle to achieve a good living in today's economy.
Nhiều người gặp khó khăn để có một cuộc sống tốt trong nền kinh tế hôm nay.
Not everyone can secure a good living after graduation from college.
Không phải ai cũng có thể đảm bảo một cuộc sống tốt sau khi tốt nghiệp đại học.
Can you explain how to attain a good living in this city?
Bạn có thể giải thích cách đạt được một cuộc sống tốt ở thành phố này không?
"Cụm từ 'a good living' thường được sử dụng để chỉ việc kiếm đủ tiền để duy trì một cuộc sống thoải mái và ổn định. Trong tiếng Anh, cụm này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, 'a good living' có thể ám chỉ đến mức thu nhập vượt trội hơn bình thường nhưng không nhất thiết phải cao, trong khi ở Mỹ, cụm này thường ngụ ý về việc đủ sống với mức thu nhập trung bình. Mặc dù cả hai phiên bản đều thể hiện ý nghĩa tương tự, nhưng sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
