Bản dịch của từ A little bird told me trong tiếng Việt

A little bird told me

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A little bird told me (Phrase)

ə lˈɪtəl bɝˈd tˈoʊld mˈi
ə lˈɪtəl bɝˈd tˈoʊld mˈi
01

Một cụm từ chỉ ra rằng người nói đã nhận thông tin từ một nguồn bí mật hoặc không được nêu tên.

A phrase indicating that the speaker received information from a secretive or unnamed source.

Ví dụ

A little bird told me about the party next week.

Một chú chim nhỏ đã nói với tôi về bữa tiệc tuần tới.

I didn't hear the news; a little bird told me.

Tôi không nghe tin tức; một chú chim nhỏ đã nói với tôi.

Did a little bird tell you about the new café?

Có phải một chú chim nhỏ đã nói với bạn về quán cà phê mới không?

02

Được sử dụng để gợi ý rằng người nói không tiết lộ nguồn thông tin của họ.

Used to suggest that the speaker is not disclosing their source of information.

Ví dụ

A little bird told me that Sarah is organizing a charity event.

Một chú chim nhỏ đã nói với tôi rằng Sarah đang tổ chức sự kiện từ thiện.

I didn't reveal how I knew about John's surprise party.

Tôi không tiết lộ cách tôi biết về bữa tiệc bất ngờ của John.

Did a little bird tell you about the upcoming social gathering?

Có phải một chú chim nhỏ đã nói với bạn về buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

03

Có thể ngụ ý sự vui tươi hoặc nhẹ nhàng trong việc chia sẻ tin tức hoặc chuyện bàn tán.

Can imply a sense of playfulness or light-heartedness in sharing news or gossip.

Ví dụ

A little bird told me Sarah is hosting a party this weekend.

Một chú chim nhỏ nói với tôi rằng Sarah đang tổ chức tiệc cuối tuần này.

I didn't hear it directly; a little bird told me about the news.

Tôi không nghe trực tiếp; một chú chim nhỏ đã nói với tôi về tin tức.

Did a little bird tell you about Mark's surprise birthday party?

Có phải một chú chim nhỏ đã nói với bạn về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của Mark?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A little bird told me cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A little bird told me

Không có idiom phù hợp