Bản dịch của từ A little bird told me trong tiếng Việt
A little bird told me
A little bird told me (Phrase)
Một cụm từ chỉ ra rằng người nói đã nhận thông tin từ một nguồn bí mật hoặc không được nêu tên.
A phrase indicating that the speaker received information from a secretive or unnamed source.
A little bird told me about the party next week.
Một chú chim nhỏ đã nói với tôi về bữa tiệc tuần tới.
I didn't hear the news; a little bird told me.
Tôi không nghe tin tức; một chú chim nhỏ đã nói với tôi.
Did a little bird tell you about the new café?
Có phải một chú chim nhỏ đã nói với bạn về quán cà phê mới không?
Được sử dụng để gợi ý rằng người nói không tiết lộ nguồn thông tin của họ.
Used to suggest that the speaker is not disclosing their source of information.
A little bird told me that Sarah is organizing a charity event.
Một chú chim nhỏ đã nói với tôi rằng Sarah đang tổ chức sự kiện từ thiện.
I didn't reveal how I knew about John's surprise party.
Tôi không tiết lộ cách tôi biết về bữa tiệc bất ngờ của John.
Did a little bird tell you about the upcoming social gathering?
Có phải một chú chim nhỏ đã nói với bạn về buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
A little bird told me Sarah is hosting a party this weekend.
Một chú chim nhỏ nói với tôi rằng Sarah đang tổ chức tiệc cuối tuần này.
I didn't hear it directly; a little bird told me about the news.
Tôi không nghe trực tiếp; một chú chim nhỏ đã nói với tôi về tin tức.
Did a little bird tell you about Mark's surprise birthday party?
Có phải một chú chim nhỏ đã nói với bạn về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của Mark?
Câu thành ngữ "a little bird told me" được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin hoặc tin tức được biết đến từ một nguồn bí mật hay không rõ ràng. Câu này thường mang sắc thái hài hước hoặc lén lút, nhằm tạo sự tò mò cho người nghe về nguồn gốc của thông tin. Tình huống sử dụng câu này gặp nhiều trong văn nói ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa hai biến thể này.