Bản dịch của từ A little bird told me trong tiếng Việt

A little bird told me

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A little bird told me(Phrase)

ə lˈɪtəl bɝˈd tˈoʊld mˈi
ə lˈɪtəl bɝˈd tˈoʊld mˈi
01

Một cụm từ chỉ ra rằng người nói đã nhận thông tin từ một nguồn bí mật hoặc không được nêu tên.

A phrase indicating that the speaker received information from a secretive or unnamed source.

Ví dụ
02

Được sử dụng để gợi ý rằng người nói không tiết lộ nguồn thông tin của họ.

Used to suggest that the speaker is not disclosing their source of information.

Ví dụ
03

Có thể ngụ ý sự vui tươi hoặc nhẹ nhàng trong việc chia sẻ tin tức hoặc chuyện bàn tán.

Can imply a sense of playfulness or light-heartedness in sharing news or gossip.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh