Bản dịch của từ A touch of class trong tiếng Việt

A touch of class

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A touch of class (Noun)

ə tˈʌtʃ ˈʌv klˈæs
ə tˈʌtʃ ˈʌv klˈæs
01

Một phẩm chất mang lại sự thanh lịch hoặc phong cách cho một cái gì đó.

A quality that brings elegance or style to something.

Ví dụ

Her dress added a touch of class to the evening event.

Chiếc váy của cô ấy đã thêm sự sang trọng cho buổi tối.

That restaurant does not have a touch of class at all.

Nhà hàng đó hoàn toàn không có chút sang trọng nào.

Does this party have a touch of class, like last year's?

Buổi tiệc này có chút sang trọng nào giống như năm ngoái không?

Her dress added a touch of class to the event.

Chiếc váy của cô ấy đã thêm sự sang trọng cho sự kiện.

The party didn't have a touch of class this year.

Bữa tiệc năm nay không có chút sang trọng nào.

02

Một biểu hiện hoặc yếu tố cho thấy sự tinh vi hoặc tiêu chuẩn cao.

An expression or element that indicates sophistication or high standards.

Ví dụ

Her elegant dress added a touch of class to the event.

Chiếc váy thanh lịch của cô đã thêm chút phong cách cho sự kiện.

The party did not have a touch of class at all.

Bữa tiệc hoàn toàn không có chút phong cách nào.

Does this restaurant offer a touch of class in dining?

Nhà hàng này có mang lại chút phong cách trong bữa ăn không?

Her dress at the gala had a touch of class.

Chiếc váy của cô tại buổi tiệc có một chút sang trọng.

The party lacked a touch of class this year.

Bữa tiệc năm nay thiếu một chút sang trọng.

03

Một sự phân biệt tinh tế làm tăng ấn tượng tổng thể.

A subtle distinction that enhances the overall impression.

Ví dụ

Her dress added a touch of class to the formal event.

Chiếc váy của cô ấy đã thêm một chút sang trọng cho sự kiện.

His speech did not have a touch of class at all.

Bài phát biểu của anh ấy hoàn toàn không có chút sang trọng nào.

Does this restaurant offer a touch of class in its service?

Nhà hàng này có mang đến một chút sang trọng trong dịch vụ không?

Her elegant dress added a touch of class to the event.

Chiếc váy thanh lịch của cô ấy đã thêm một chút phong cách cho sự kiện.

The party didn’t have a touch of class this year.

Bữa tiệc năm nay không có một chút phong cách nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A touch of class cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A touch of class

Không có idiom phù hợp