Bản dịch của từ Abactinal trong tiếng Việt
Abactinal

Abactinal (Adjective)
Chỉ định phần hoặc bề mặt của động vật da gai hoặc động vật tỏa ra khác nằm xa miệng nhất (như mặt trên của sao biển); liên quan đến phần này.
Designating the part or surface of an echinoderm or other radiate animal that is furthest from the mouth as the upper side of a starfish relating to this part.
The abactinal surface of the starfish is often colorful and vibrant.
Bề mặt abactinal của sao biển thường nhiều màu sắc và sống động.
The abactinal side does not face the ground or substrate.
Bên abactinal không hướng về mặt đất hoặc nền.
Is the abactinal area important for the starfish's survival?
Khu vực abactinal có quan trọng cho sự sống còn của sao biển không?
Từ "abactinal" xuất phát từ lĩnh vực sinh học, cụ thể là mô tả vị trí trong các loài động vật biển nhím và động vật đối xứng tỏa tròn. "Abactinal" ám chỉ các phần nằm về phía đối diện với miệng hoặc bất kỳ cấu trúc nào tương tự, thường được dùng để phân loại các bộ phận cơ thể. Từ này ít được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và cách phát âm.
Từ "abactinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "không", và "actinal", từ "actinus", có nghĩa là "tia sáng" trong tiếng Hy Lạp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học để chỉ các cấu trúc nằm phía đối diện với một phần tử tia của động vật biển như sao biển. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ, biểu thị sự phân bố trong không gian mà không liên quan đến các tia hoặc các phần khác.
Từ "abactinal" là một thuật ngữ hiếm gặp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc cơ thể động vật biển như sao biển, nhằm chỉ phần không tiếp xúc với mặt bên của cơ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và hạn chế trong tình huống giao tiếp thường ngày. Trong văn bản khoa học hoặc nghiên cứu sinh học, "abactinal" có thể được dùng khi mô tả cấu trúc hình thái động vật.