Bản dịch của từ Abandon their policy trong tiếng Việt
Abandon their policy

Abandon their policy (Verb)
The government will abandon their policy on social housing next year.
Chính phủ sẽ từ bỏ chính sách về nhà ở xã hội vào năm tới.
They did not abandon their policy during the economic crisis.
Họ đã không từ bỏ chính sách của mình trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Will the city abandon their policy on public transportation improvements?
Thành phố có từ bỏ chính sách về cải thiện giao thông công cộng không?
Từ bỏ hoàn toàn một kế hoạch hoặc hành động.
To give up completely on a course of action or plan.
The government decided to abandon their policy on social housing last year.
Chính phủ đã quyết định từ bỏ chính sách về nhà ở xã hội năm ngoái.
They did not abandon their policy despite public protests in 2022.
Họ đã không từ bỏ chính sách của mình mặc dù có biểu tình công khai năm 2022.
Why did the city abandon their policy on public transportation funding?
Tại sao thành phố lại từ bỏ chính sách về quỹ giao thông công cộng?
Ngừng hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó hoặc cái gì đó.
To stop supporting or helping someone or something.
Many countries abandon their policy on climate change after the conference.
Nhiều quốc gia từ bỏ chính sách về biến đổi khí hậu sau hội nghị.
They do not abandon their policy of free education in the city.
Họ không từ bỏ chính sách giáo dục miễn phí ở thành phố.
Did the government abandon their policy on poverty reduction last year?
Chính phủ có từ bỏ chính sách giảm nghèo vào năm ngoái không?
Cụm từ "abandon their policy" chỉ hành động từ bỏ hoặc ngừng thi hành một chính sách nào đó. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý, việc "abandon" thường được hiểu là không còn thực hiện các quy định, cam kết hoặc chiến lược trước đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các tình huống chính thức lẫn không chính thức. Việc sử dụng cụm từ này trong văn bản có thể mang tính chất đánh giá hoặc phê phán đối với quyết định của một tổ chức hay người đứng đầu.