Bản dịch của từ Abeat trong tiếng Việt
Abeat

Abeat (Adverb)
Đặc biệt liên quan đến tim: như muốn đập, trong trạng thái đập (thường là đập nhanh, vì hưng phấn hoặc cảm xúc mạnh); thường xuyên trong "để thiết lập nhịp độ".
Especially with reference to the heart so as to beat in a state of beating typically quickly because of excitement or strong emotion frequently in to set abeat.
During the concert, the crowd danced abeat with the lively music.
Trong buổi hòa nhạc, đám đông nhảy múa theo nhịp điệu sôi động.
She did not feel abeat when she heard the bad news.
Cô ấy không cảm thấy hứng khởi khi nghe tin xấu.
Is the community always abeat during local festivals and events?
Cộng đồng có luôn sôi nổi trong các lễ hội và sự kiện địa phương không?
"Abeat" là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là "trạng thái âm nhạc ở một nhịp điệu nhất định" hoặc "không có sự lo lắng, hồi hộp". Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn học để tạo cảm giác vui tươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abeat" ít được sử dụng hơn các từ tương đương như "upbeat". Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu thuộc về tần suất và ngữ cảnh mà từ được vận dụng.
Từ "abeat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abire", nghĩa là "rời đi" hoặc "thoát khỏi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "abeat" được dùng chủ yếu trong âm nhạc để chỉ việc giảm nhịp hoặc tạm lắng âm thanh, thể hiện sự chuyển tiếp hoặc kết thúc. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến khái niệm rời bỏ một trạng thái âm thanh cụ thể, phản ánh bản chất gốc của sự tách rời hay rời bỏ trong tiếng Latin.
Từ "abeat" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, cho thấy nó không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, "abeat" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc hoặc khi mô tả trạng thái hưng phấn, tích cực. Từ này thường thấy trong lĩnh vực giải trí hoặc phản ánh cảm xúc trong văn chương, nhưng hiếm khi được dùng trong các cuộc thảo luận chính thức.