Bản dịch của từ Able bodiedness trong tiếng Việt

Able bodiedness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Able bodiedness (Adjective)

əblˈidəwɨnz
əblˈidəwɨnz
01

Có cơ thể cường tráng, khỏe mạnh; thể chất khỏe mạnh và năng động.

Having a strong, healthy body; physically fit and active.

Ví dụ

The job required a high level of able bodiedness to perform physical tasks.

Công việc đòi hỏi thể lực cao để thực hiện các nhiệm vụ thể chất.

The sports team only accepted players with exceptional able bodiedness.

Đội thể thao chỉ chấp nhận những cầu thủ có thể lực đặc biệt.

Many social activities promote able bodiedness through physical fitness programs.

Nhiều hoạt động xã hội thúc đẩy thể lực thông qua các chương trình thể dục.

02

Có tất cả các trình độ về thể chất và tinh thần cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ hoặc vai trò.

Having all the physical and mental qualifications necessary for fulfilling a task or role.

Ví dụ

John's able-bodiedness enabled him to participate in the community service project.

Khả năng thể chất của John đã giúp anh ấy có thể tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.

Sarah's able-bodiedness allowed her to assist in organizing the charity event.

Khả năng thể chất của Sarah cho phép cô ấy hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện.

The organization requires volunteers to have able-bodiedness for disaster relief efforts.

Tổ chức yêu cầu các tình nguyện viên phải có đủ thể lực cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/able bodiedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Able bodiedness

Không có idiom phù hợp