Bản dịch của từ Able bodiedness trong tiếng Việt
Able bodiedness

Able bodiedness (Adjective)
The job required a high level of able bodiedness to perform physical tasks.
Công việc đòi hỏi thể lực cao để thực hiện các nhiệm vụ thể chất.
The sports team only accepted players with exceptional able bodiedness.
Đội thể thao chỉ chấp nhận những cầu thủ có thể lực đặc biệt.
Many social activities promote able bodiedness through physical fitness programs.
Nhiều hoạt động xã hội thúc đẩy thể lực thông qua các chương trình thể dục.
John's able-bodiedness enabled him to participate in the community service project.
Khả năng thể chất của John đã giúp anh ấy có thể tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.
Sarah's able-bodiedness allowed her to assist in organizing the charity event.
Khả năng thể chất của Sarah cho phép cô ấy hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện.
The organization requires volunteers to have able-bodiedness for disaster relief efforts.
Tổ chức yêu cầu các tình nguyện viên phải có đủ thể lực cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
"able bodiedness" (điều kiện thân thể khỏe mạnh) đề cập đến trạng thái hoặc phẩm chất của những cá nhân không bị khuyết tật về thể chất, cho phép họ thực hiện các hoạt động hàng ngày mà không gặp trở ngại. Khái niệm này thường liên quan đến các vấn đề như quyền lợi, sự hội nhập xã hội và cách mà xã hội nhìn nhận và phân biệt những người khuyết tật so với những người bình thường. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách dùng của từ này tương đồng, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "able bodiedness" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "able-bodied", bao gồm "able" (có khả năng) và "bodied" (có thân thể). "Able" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habilis", mang nghĩa là có năng lực, trong khi "bodied" bắt nguồn từ "corpus", nghĩa là cơ thể. Từ thế kỷ 16, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những người có sức khỏe tốt, không khuyết tật. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh quan niệm văn hóa về sức mạnh thể chất trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "able bodiedness" ít khi được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, khuyết tật hoặc chính sách xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các cuộc tranh luận về tính công bằng, quyền lợi và sự bảo vệ người khuyết tật trong xã hội hiện đại. Sự phổ biến của nó thường gắn liền với các chủ đề như bao gồm, phân biệt và sự tiếp cận trong giáo dục và việc làm.