Bản dịch của từ Abrasive manner trong tiếng Việt
Abrasive manner

Abrasive manner (Noun)
Cách giao tiếp hoặc hành xử thô lỗ hoặc gắt gỏng
A rough or harsh way of communicating or behaving
His abrasive manner upset many guests at the social event last week.
Cách cư xử thô lỗ của anh ấy khiến nhiều khách mời khó chịu.
She does not communicate in an abrasive manner during group discussions.
Cô ấy không giao tiếp theo cách thô lỗ trong các buổi thảo luận nhóm.
Why does he always speak in such an abrasive manner at parties?
Tại sao anh ấy luôn nói theo cách thô lỗ như vậy tại các bữa tiệc?
His abrasive manner upset many guests at the social event last week.
Cách cư xử thô lỗ của anh ấy làm nhiều khách mời khó chịu tại sự kiện xã hội tuần trước.
Her abrasive manner does not help in building friendships.
Cách cư xử thô lỗ của cô ấy không giúp xây dựng tình bạn.
Một thái độ hoặc cách cư xử làm khó chịu hoặc chói tai với người khác
An attitude or demeanor that is irritating or grating to others
Her abrasive manner made it hard to discuss social issues calmly.
Cách cư xử thô lỗ của cô ấy khiến việc thảo luận khó khăn.
He does not have an abrasive manner when talking to friends.
Anh ấy không có cách cư xử thô lỗ khi nói chuyện với bạn bè.
Is his abrasive manner affecting his relationships with others?
Cách cư xử thô lỗ của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?
His abrasive manner made it difficult to have a friendly conversation.
Cách cư xử thô lỗ của anh ấy khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn.
She does not appreciate his abrasive manner during discussions.
Cô ấy không thích cách cư xử thô lỗ của anh ấy trong các cuộc thảo luận.
Một cách cư xử thiếu sự nhạy cảm hoặc sự quan tâm đến người khác
A manner characterized by a lack of sensitivity or consideration for others
John spoke in an abrasive manner during the meeting last week.
John đã nói theo cách thô lỗ trong cuộc họp tuần trước.
She did not appreciate his abrasive manner at the party.
Cô ấy không thích cách nói thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc.
Why did he choose such an abrasive manner during the discussion?
Tại sao anh ấy lại chọn cách nói thô lỗ trong cuộc thảo luận?
His abrasive manner offended many people during the community meeting last week.
Cách cư xử thô lỗ của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Her abrasive manner does not help in building friendships at school.
Cách cư xử thô lỗ của cô ấy không giúp xây dựng tình bạn ở trường.
Cách cư xử mang tính chất mài mòn (abrasive manner) thường ám chỉ hành vi hoặc cách giao tiếp thô lỗ, cộc cằn, dễ gây khó chịu cho người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học xã hội để mô tả những tương tác làm tổn thương mối quan hệ hoặc gây căng thẳng trong giao tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các cụm từ thay thế khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.