Bản dịch của từ Abrupted trong tiếng Việt
Abrupted
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Abrupted (Adjective)
The meeting was abruptly ended due to the fire alarm.
Cuộc họp đã bị kết thúc đột ngột vì báo động cháy.
The discussion did not abruptly stop; it continued smoothly.
Cuộc thảo luận không dừng lại đột ngột; nó tiếp tục một cách suôn sẻ.
Why was the event abruptly canceled without any notice?
Tại sao sự kiện lại bị hủy đột ngột mà không có thông báo?
Thuốc. đặc biệt là nhau thai: đã bị bong non.
Medicine especially of a placenta that has undergone abruption.
The abrupted placenta caused serious complications during Sarah's delivery.
Bánh nhau bị tách rời đã gây ra biến chứng nghiêm trọng trong quá trình sinh của Sarah.
The doctors said the placenta was not abrupted during the examination.
Các bác sĩ nói rằng bánh nhau không bị tách rời trong quá trình kiểm tra.
Was the placenta abrupted during the emergency C-section for Maria?
Bánh nhau có bị tách rời trong ca mổ cấp cứu của Maria không?
Từ "abrupted" là dạng quá khứ của động từ "abrupt", có nghĩa là xảy ra một cách đột ngột hoặc không mong đợi, thường gây ra sự gián đoạn. Trong tiếng Anh, "abrupt" có thể được sử dụng như tính từ để mô tả một hành động hoặc sự thay đổi bất ngờ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "abrupted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "abrumptare", nghĩa là "cắt đứt" hay "làm cho rời ra". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và gốc động từ "rumpere" có nghĩa là "đập tan" hay "cắt". Ý nghĩa ban đầu của từ nhấn mạnh sự đột ngột chấm dứt hoặc phá vỡ, được phản ánh qua cách sử dụng hiện tại, thể hiện sự đứt gãy trong liên kết hoặc tiến trình.
Từ "abrupted" là hình thức quá khứ của động từ "abrupt", thường được sử dụng để mô tả một sự việc xảy ra một cách đột ngột và không mong đợi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn do tính chất cụ thể và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết luận hoặc hội thoại thực tế, đặc biệt trong bối cảnh mô tả sự cắt đứt hay thay đổi đột ngột trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế hoặc văn học.