Bản dịch của từ Abye trong tiếng Việt
Abye

Abye (Verb)
The community must abye for the pollution caused by factories.
Cộng đồng phải chịu phạt vì ô nhiễm do các nhà máy gây ra.
They do not abye for their actions in the recent protests.
Họ không chịu phạt cho hành động của mình trong các cuộc biểu tình gần đây.
Will the government abye for the mistakes made during the pandemic?
Chính phủ sẽ chịu phạt cho những sai lầm trong đại dịch không?
Họ từ
Từ "abye" là một động từ trong tiếng Anh, thường có nghĩa là "để từ bỏ" hoặc "để từ chối". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại và thường chỉ xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh cổ điển. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "abye" không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết, nhưng lại có thể bị coi là từ lỗi thời trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Sự sử dụng từ này rất hạn chế và không phổ biến trong văn phong hiện tại.
Từ "abye" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abire", trong đó "ab" có nghĩa là "rời bỏ" và "ire" nghĩa là "đi". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ là "abier", mang ý nghĩa "rời bỏ" hoặc "từ bỏ". Thời gian trôi qua, "abye" trở thành một từ ngữ trong tiếng Anh diễn tả hành động thừa nhận hoặc chấp nhận sự rời bỏ khỏi một trạng thái nào đó. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong bối cảnh biểu lộ sự chấp nhận để rời xa một tình huống hoặc trách nhiệm.
Từ "abye" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện do tính chất cụ thể và ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, "abye" thường được sử dụng trong các tình huống văn học hoặc khi thảo luận về sự xa cách, tạm biệt hay rời bỏ một điều gì đó. Sự hiếm gặp của từ này khiến nó chủ yếu được biết đến trong các tác phẩm văn chương cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp