Bản dịch của từ Academic world trong tiếng Việt

Academic world

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic world (Noun)

ˌækədˈɛmɨk wɝˈld
ˌækədˈɛmɨk wɝˈld
01

Cộng đồng hoặc môi trường liên quan đến nghiên cứu học thuật hoặc giáo dục.

The community or environment related to academic studies or education.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tổ chức tập thể, nhân viên và sinh viên tham gia vào nghiên cứu và các hoạt động học thuật khác.

The collective institutions, staff, and students involved in research and other scholarly activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lĩnh vực tạo ra, phổ biến và giáo dục tri thức đạt được thông qua các trường đại học và cao đẳng.

The realm of knowledge creation, dissemination, and education achieve through universities and colleges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic world cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic world

Không có idiom phù hợp