Bản dịch của từ Accepted conduct trong tiếng Việt

Accepted conduct

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accepted conduct (Idiom)

01

Tuân thủ các chuẩn mực do xã hội hoặc một nhóm cụ thể thiết lập.

To adhere to the norms established by society or a specific group.

Ví dụ

Many people accepted conduct at the community meeting last Friday.

Nhiều người đã chấp nhận hành vi tại cuộc họp cộng đồng thứ Sáu vừa qua.

She did not accept conduct during the social event last weekend.

Cô ấy đã không chấp nhận hành vi trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did everyone accept conduct at the school assembly yesterday?

Có phải mọi người đã chấp nhận hành vi tại buổi lễ của trường hôm qua không?

02

Hành xử theo cách được xã hội chấp nhận hoặc phù hợp.

To behave in a way that is socially acceptable or appropriate.

Ví dụ

In social gatherings, everyone accepted conduct is expected from guests.

Trong các buổi gặp mặt xã hội, hành vi được chấp nhận là điều mong đợi từ khách.

Many people do not accept conduct that is rude or disrespectful.

Nhiều người không chấp nhận hành vi thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng.

What accepted conduct should we follow at the upcoming community event?

Chúng ta nên tuân theo hành vi được chấp nhận nào tại sự kiện cộng đồng sắp tới?

03

Tuân theo các quy tắc và hành vi được mong đợi hoặc bắt buộc trong một bối cảnh cụ thể.

To follow the expected or mandated rules and behaviors in a particular context.

Ví dụ

Everyone accepted conduct during the community meeting last week.

Mọi người đã chấp nhận hành vi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They did not accept conduct at the social event last month.

Họ đã không chấp nhận hành vi tại sự kiện xã hội tháng trước.

Did the guests accept conduct during the charity gala?

Khách mời có chấp nhận hành vi trong buổi gala từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accepted conduct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accepted conduct

Không có idiom phù hợp