Bản dịch của từ Accepted conduct trong tiếng Việt
Accepted conduct

Accepted conduct (Idiom)
Many people accepted conduct at the community meeting last Friday.
Nhiều người đã chấp nhận hành vi tại cuộc họp cộng đồng thứ Sáu vừa qua.
She did not accept conduct during the social event last weekend.
Cô ấy đã không chấp nhận hành vi trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did everyone accept conduct at the school assembly yesterday?
Có phải mọi người đã chấp nhận hành vi tại buổi lễ của trường hôm qua không?
Hành xử theo cách được xã hội chấp nhận hoặc phù hợp.
To behave in a way that is socially acceptable or appropriate.
In social gatherings, everyone accepted conduct is expected from guests.
Trong các buổi gặp mặt xã hội, hành vi được chấp nhận là điều mong đợi từ khách.
Many people do not accept conduct that is rude or disrespectful.
Nhiều người không chấp nhận hành vi thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng.
What accepted conduct should we follow at the upcoming community event?
Chúng ta nên tuân theo hành vi được chấp nhận nào tại sự kiện cộng đồng sắp tới?
Tuân theo các quy tắc và hành vi được mong đợi hoặc bắt buộc trong một bối cảnh cụ thể.
To follow the expected or mandated rules and behaviors in a particular context.
Everyone accepted conduct during the community meeting last week.
Mọi người đã chấp nhận hành vi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not accept conduct at the social event last month.
Họ đã không chấp nhận hành vi tại sự kiện xã hội tháng trước.
Did the guests accept conduct during the charity gala?
Khách mời có chấp nhận hành vi trong buổi gala từ thiện không?
Thuật ngữ "accepted conduct" đề cập đến các hành vi và chuẩn mực xã hội mà một cá nhân hoặc nhóm được công nhận và chấp thuận trong một cộng đồng hoặc tổ chức nhất định. Thuật ngữ này thể hiện quan điểm về đạo đức và quy tắc ứng xử mà mọi người kỳ vọng tuân thủ. Mặc dù không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "accepted" bắt nguồn từ tiếng Latin "acceptare", có nghĩa là "nhận lấy". "Acceptare" là sự kết hợp giữa tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "capere" (bắt, lấy). Ngữ nghĩa này gợi lên ý tưởng về việc chấp nhận cái gì đó mà người khác đưa ra. Trong văn cảnh hiện đại, "accepted conduct" đề cập đến các hành vi được công nhận và chấp thuận trong xã hội, phản ánh sự tương tác giữa cá nhân và những quy chuẩn xã hội đã được thiết lập.
Thuật ngữ "accepted conduct" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong khả năng nghe và đọc, nơi thí sinh thường phải hiểu và phân tích các quy tắc ứng xử xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống như văn hóa doanh nghiệp, quy định trường học hoặc hướng dẫn hành vi ứng xử trong nơi công cộng. Việc nắm vững cụm từ này có thể giúp sinh viên giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các tình huống trang trọng và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp