Bản dịch của từ Accounting ratio trong tiếng Việt

Accounting ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accounting ratio(Noun)

əkˈaʊntɨŋ ɹˈeɪʃiˌoʊ
əkˈaʊntɨŋ ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Mối quan hệ định lượng giữa hai con số được sử dụng trong phân tích tài chính để đánh giá hiệu suất hoặc tình hình tài chính của một công ty.

A quantitative relationship between two numbers used in financial analysis to assess a company's performance or financial health.

Ví dụ
02

Các ví dụ phổ biến bao gồm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ hiện tại, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt.

Common examples include the debt-to-equity ratio and current ratio, which help stakeholders make informed decisions.

Ví dụ
03

Các tỷ lệ này cung cấp thông tin quan trọng và có thể chỉ ra xu hướng theo thời gian khi được so sánh qua các khoảng thời gian.

These ratios provide essential insights and can indicate trends over time when compared across periods.

Ví dụ