Bản dịch của từ Accounting ratio trong tiếng Việt
Accounting ratio
Noun [U/C]

Accounting ratio(Noun)
əkˈaʊntɨŋ ɹˈeɪʃiˌoʊ
əkˈaʊntɨŋ ɹˈeɪʃiˌoʊ
01
Mối quan hệ định lượng giữa hai con số được sử dụng trong phân tích tài chính để đánh giá hiệu suất hoặc tình hình tài chính của một công ty.
A quantitative relationship between two numbers used in financial analysis to assess a company's performance or financial health.
Ví dụ
Ví dụ
