Bản dịch của từ Accounting ratio trong tiếng Việt
Accounting ratio
Noun [U/C]

Accounting ratio (Noun)
əkˈaʊntɨŋ ɹˈeɪʃiˌoʊ
əkˈaʊntɨŋ ɹˈeɪʃiˌoʊ
01
Mối quan hệ định lượng giữa hai con số được sử dụng trong phân tích tài chính để đánh giá hiệu suất hoặc tình hình tài chính của một công ty.
A quantitative relationship between two numbers used in financial analysis to assess a company's performance or financial health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accounting ratio
Không có idiom phù hợp