Bản dịch của từ Acedia trong tiếng Việt
Acedia

Acedia (Noun)
Chán nản; một nỗi buồn dẫn đến tuyệt vọng.
Boredom a melancholy leading to desperation.
She experienced acedia while writing her IELTS essay.
Cô ấy trải qua tình trạng buồn chán khi viết bài luận IELTS.
The lack of motivation caused her to feel acedia.
Sự thiếu động lực khiến cô ấy cảm thấy buồn chán.
Did acedia affect her IELTS speaking performance negatively?
Tình trạng buồn chán ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nói IELTS của cô ấy không?
Acedia can hinder one's spiritual growth.
Acedia có thể ngăn trở sự phát triển tinh thần của một người.
Ignoring acedia in social interactions is detrimental.
Bỏ qua acedia trong giao tiếp xã hội là có hại.
Is acedia a common topic in IELTS writing and speaking?
Acedia có phải là một chủ đề phổ biến trong viết và nói IELTS không?
Sự thờ ơ; thiếu sự quan tâm hoặc quan tâm; thờ ơ.
Apathy a lack of care or interest indifference.
His acedia towards social issues is concerning.
Sự lãnh đạm của anh đối với vấn đề xã hội đáng lo ngại.
She never shows acedia when discussing social problems.
Cô ấy không bao giờ thể hiện sự lãnh đạm khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Does acedia impact the effectiveness of social campaigns?
Sự lãnh đạm có ảnh hưởng đến hiệu quả của các chiến dịch xã hội không?
Dạng danh từ của Acedia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acedia | - |
Acedia là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được hiểu là trạng thái tâm lý của sự uể oải, lười biếng hoặc thiếu động lực. Trong truyền thống Kitô giáo, acedia được xem như một trong bảy tội lỗi chết người, phản ánh sự thiếu vắng tình yêu và sự chú tâm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, acedia thường được sử dụng để chỉ trạng thái chán nản, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học và triết học.
Từ "acedia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ἀκηδία" (akēdia), có nghĩa là "không quan tâm" hoặc "thờ ơ". Nguyên gốc này phản ánh trạng thái tâm lý của sự chán nản và thiếu động lực, thường liên kết với các vấn đề tâm linh trong Kitô giáo, đặc biệt là trong giới tu sĩ. Hiện nay, "acedia" mô tả một cảm giác tồn tại trống rỗng và thiếu động lực, phản ánh sự suy yếu trong tinh thần và ý chí cá nhân trong xã hội hiện đại.
Acedia là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến triết học, tâm lý học, hoặc văn học cổ điển. Acedia thường được mô tả như một trạng thái thiếu động lực hoặc sự buồn chán, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hoặc thiền định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp