Bản dịch của từ Acerbity trong tiếng Việt
Acerbity

Acerbity (Noun)
Sự khắc nghiệt, cay đắng hay mức độ nghiêm trọng.
Harshness, bitterness, or severity.
The acerbity of his comments left everyone feeling uncomfortable.
Sự chua cay trong nhận xét của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The acerbity in her tone made the conversation tense and awkward.
Sự chua cay trong giọng điệu của cô ấy làm cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng và ngượng ngùng.
The acerbity of the debate reflected the underlying tensions in society.
Sự chua cay của cuộc tranh luận phản ánh sự căng thẳng tiềm ẩn trong xã hội.
Her acerbity towards her coworkers created tension in the office.
Sự chua cay của cô ấy đối với đồng nghiệp tạo ra căng thẳng trong văn phòng.
The acerbity of the criticism left him feeling discouraged and hurt.
Sự chua cay của lời phê bình khiến anh ta cảm thấy nản lòng và đau khổ.
The acerbity of the argument escalated quickly, leading to a heated debate.
Sự chua cay của cuộc tranh luận tăng nhanh, dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
Vị chua, có vị đắng và chát như trái cây chưa chín.
Sourness of taste, with bitterness and astringency, like that of unripe fruit.
His acerbity towards his colleagues made the office atmosphere tense.
Sự chua chát của anh ấy đối với đồng nghiệp làm cho không khí văn phòng căng thẳng.
The acerbity in her tone during the meeting surprised everyone.
Sự chát chúa trong cách ăn nói của cô ấy trong cuộc họp làm cho mọi người ngạc nhiên.
The acerbity of the criticism left a lasting impact on the team.
Sự chua chát của sự phê bình để lại ảnh hưởng lâu dài đối với nhóm.
Họ từ
"Acerbity" là danh từ chỉ tính chất chua chát, châm biếm, hoặc sự cay nghiệt trong lời nói và hành động. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự sắc bén trong ngữ điệu hoặc phong cách giao tiếp, thường gây cảm giác khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả cách viết, cách phát âm và ngữ nghĩa của từ này. Tuy nhiên, một số tài liệu có thể sử dụng từ "acerbic" như hình thức tính từ để mô tả cùng một ý nghĩa.
Từ "acerbity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acerbus", có nghĩa là chua, chát hoặc khắc nghiệt. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả tính chất của vị giác, nhưng theo thời gian, nó mở rộng để chỉ tính cách hoặc thái độ tồi tệ, hiếm khi thể hiện sự dễ chịu. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa cảm giác vị giác và cảm xúc, cho thấy cách mà "acerbity" hiện nay được sử dụng để biểu đạt sự chua chát về mặt xã hội hoặc tình cảm.
Acerbity là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn là từ vựng thông dụng. Trong ngữ cảnh bài viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về tính cách hoặc thái độ, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến đánh giá con người hoặc sự tương tác xã hội. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc bài phê bình nghệ thuật khi miêu tả sự châm biếm hoặc chua chát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp