Bản dịch của từ Acerbity trong tiếng Việt

Acerbity

Noun [U/C]

Acerbity (Noun)

əsˈɝɹbɪti
əsˈɝɹbɪti
01

Sự khắc nghiệt, cay đắng hay mức độ nghiêm trọng

Harshness, bitterness, or severity

Ví dụ

The acerbity of his comments left everyone feeling uncomfortable.

Sự chua cay trong nhận xét của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

The acerbity in her tone made the conversation tense and awkward.

Sự chua cay trong giọng điệu của cô ấy làm cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng và ngượng ngùng.

02

(đếm được) điều gì đó khắc nghiệt (ví dụ: một nhận xét, hành động hoặc kinh nghiệm).

(countable) something harsh (e.g. a remark, act or experience).

Ví dụ

Her acerbity towards her coworkers created tension in the office.

Sự chua cay của cô ấy đối với đồng nghiệp tạo ra căng thẳng trong văn phòng.

The acerbity of the criticism left him feeling discouraged and hurt.

Sự chua cay của lời phê bình khiến anh ta cảm thấy nản lòng và đau khổ.

03

Vị chua, có vị đắng và chát như trái cây chưa chín.

Sourness of taste, with bitterness and astringency, like that of unripe fruit.

Ví dụ

His acerbity towards his colleagues made the office atmosphere tense.

Sự chua chát của anh ấy đối với đồng nghiệp làm cho không khí văn phòng căng thẳng.

The acerbity in her tone during the meeting surprised everyone.

Sự chát chúa trong cách ăn nói của cô ấy trong cuộc họp làm cho mọi người ngạc nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acerbity

Không có idiom phù hợp