Bản dịch của từ Acerbity trong tiếng Việt
Acerbity
Acerbity (Noun)
Sự khắc nghiệt, cay đắng hay mức độ nghiêm trọng
Harshness, bitterness, or severity
The acerbity of his comments left everyone feeling uncomfortable.
Sự chua cay trong nhận xét của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The acerbity in her tone made the conversation tense and awkward.
Sự chua cay trong giọng điệu của cô ấy làm cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng và ngượng ngùng.
Her acerbity towards her coworkers created tension in the office.
Sự chua cay của cô ấy đối với đồng nghiệp tạo ra căng thẳng trong văn phòng.
The acerbity of the criticism left him feeling discouraged and hurt.
Sự chua cay của lời phê bình khiến anh ta cảm thấy nản lòng và đau khổ.
Vị chua, có vị đắng và chát như trái cây chưa chín.
Sourness of taste, with bitterness and astringency, like that of unripe fruit.
His acerbity towards his colleagues made the office atmosphere tense.
Sự chua chát của anh ấy đối với đồng nghiệp làm cho không khí văn phòng căng thẳng.
The acerbity in her tone during the meeting surprised everyone.
Sự chát chúa trong cách ăn nói của cô ấy trong cuộc họp làm cho mọi người ngạc nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp