Bản dịch của từ Achondroplasia trong tiếng Việt
Achondroplasia

Achondroplasia (Noun)
Một tình trạng di truyền trong đó sự phát triển của xương dài do quá trình cốt hóa sụn bị chậm lại, dẫn đến chân tay rất ngắn và đôi khi khuôn mặt nhỏ so với hộp sọ.
A hereditary condition in which the growth of long bones by ossification of cartilage is retarded resulting in very short limbs and sometimes a face which is small in relation to the skull.
Achondroplasia affects many individuals, including 1 in 15,000 births globally.
Chứng achondroplasia ảnh hưởng đến nhiều cá nhân, bao gồm 1 trên 15.000 ca sinh.
Achondroplasia does not limit a person's ability to succeed socially.
Chứng achondroplasia không giới hạn khả năng thành công xã hội của một người.
Is achondroplasia a common condition among children in our society?
Chứng achondroplasia có phải là một tình trạng phổ biến ở trẻ em trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Achondroplasia là một rối loạn di truyền, phổ biến nhất trong các loại chứng lùn, dẫn đến sự phát triển không đầy đủ của xương, đặc biệt là xương dài. Người mắc chứng này thường có chiều cao thấp với tỉ lệ thân hình đặc trưng, gương mặt phẳng và những chi tay ngắn. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong tiếng Anh Anh, cùng một thuật ngữ cũng được sử dụng nhưng có thể có sự điều chỉnh trong phát âm phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "achondroplasia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "a-" có nghĩa là "không", "chondro" có nghĩa là "sụn", và "plasia" có nghĩa là "hình thành". Thuật ngữ này mô tả một dạng rối loạn di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển xương, dẫn tới chiều cao thấp hơn do sụn không chuyển đổi đầy đủ thành xương. Các nghiên cứu về căn bệnh này đã chỉ ra rằng nó gây ra do đột biến gen và được biết đến từ đầu thế kỷ 20, liên quan chặt chẽ đến hình thức phát triển không bình thường trong giải phẫu nhân loại.
Từ "achondroplasia" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài thi đọc và viết, đặc biệt liên quan đến y học hoặc sinh học. Đây là một rối loạn di truyền gây ra tình trạng thấp lùn do sự bất thường trong quá trình tạo xương. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành, tài liệu y khoa và các nghiên cứu liên quan đến di truyền học, nhằm mô tả bệnh lý và các tác động của nó đến sức khỏe.