Bản dịch của từ Acquiesce trong tiếng Việt
Acquiesce

Acquiesce (Verb)
Chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng nhưng không phản đối.
She acquiesced to the new social norms.
Cô ấy chấp nhận các quy tắc xã hội mới.
He acquiesced to the group's decision.
Anh ấy chấp nhận quyết định của nhóm.
The community acquiesced to the changes in leadership.
Cộng đồng chấp nhận sự thay đổi trong lãnh đạo.
Dạng động từ của Acquiesce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquiesce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquiesced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquiesced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquiesces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquiescing |
Họ từ
"Acquiesce" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó một cách thụ động, thường là mà không phản đối hoặc kháng cự. Từ này phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. "Acquiesce" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, xu hướng sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết.
Từ "acquiesce" xuất phát từ tiếng Latinh "acquiescere", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "quiescere" (nghỉ ngơi, yên tĩnh). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc đạt được trạng thái yên tĩnh hoặc đồng ý mà không phản kháng. Theo thời gian, nó đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, thể hiện sự đồng thuận hoặc chấp nhận một cách thụ động, phản ánh bản chất tự nguyện trong hành vi chấp nhận mà không có sự phản đối.
Từ "acquiesce" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện hơn trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chấp nhận, đồng ý một cách thụ động với tình huống hoặc quyết định mà không phản đối. Sự phổ biến của nó thường thấy trong các văn bản pháp lý, phân tích tâm lý và thảo luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp