Bản dịch của từ Acquiesce trong tiếng Việt
Acquiesce
Verb

Acquiesce(Verb)
ˈækwɪˈɛs
ˈækwiˈɛs
Ví dụ
03
Chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng nhưng không phản kháng.
To accept something reluctantly but without protest
Ví dụ
Acquiesce

Chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng nhưng không phản kháng.
To accept something reluctantly but without protest