Bản dịch của từ Act up trong tiếng Việt
Act up

Act up (Verb)
(nội động từ, thành ngữ) cư xử không đúng mực; để gây rắc rối.
Intransitive idiomatic to misbehave to cause trouble.
Children tend to act up when they are tired and hungry.
Trẻ em thường hay làm phản khi họ mệt và đói.
During the meeting, the students started to act up and disrupt.
Trong buổi họp, các sinh viên bắt đầu làm phản và gây rối.
The teenagers in the classroom often act up to seek attention.
Những thiếu niên trong lớp thường hay làm phản để tìm sự chú ý.
Children often act up when they are tired.
Trẻ em thường hay nghịch khi họ mệt mỏi.
The students started to act up during the school assembly.
Các học sinh bắt đầu nghịch khi tổ chức lễ tập trung trường học.
(nội động từ, thành ngữ) thực hiện nhiệm vụ của một người được bổ nhiệm cấp trên thực tế đã được đảm nhiệm; thay mặt cấp trên.
Intransitive idiomatic to perform the duties of an appointment senior to that actually held to deputise for a superior.
During the charity event, Sarah had to act up as the coordinator.
Trong sự kiện từ thiện, Sarah phải đóng vai trò như người phối hợp.
When the manager was absent, John had to act up as the team leader.
Khi người quản lý vắng mặt, John phải đóng vai trò như người đứng đầu nhóm.
In the absence of the teacher, the student had to act up as the class monitor.
Trong lúc giáo viên vắng mặt, học sinh phải đóng vai trò như lớp trưởng.
During the meeting, John had to act up as the manager.
Trong cuộc họp, John phải làm trưởng phòng.
Sarah will act up as the team leader while James is away.
Sarah sẽ làm trưởng nhóm trong khi James vắng mặt.
Cụm động từ "act up" có nghĩa là hành xử không đúng cách, gây rối hoặc gây khó chịu, thường đề cập đến hành vi của trẻ em hoặc thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "act up" thường được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong cả hai phiên bản đều tương đồng, thể hiện sự không ổn định hoặc sự cố.
Cụm từ "act up" có nguồn gốc từ động từ "act" trong tiếng Latin, "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "act up" được sử dụng để chỉ hành vi đáng chú ý hoặc gây rối. Ngày nay, cụm từ này thường ám chỉ tới những hành vi khó kiểm soát, đặc biệt trong ngữ cảnh của trẻ em hoặc thiết bị không hoạt động bình thường.
Cụm từ "act up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về hành vi và cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "act up" thường được dùng để chỉ hành động bất thường hoặc không đúng mực của trẻ em, hoặc sự cố gắng của một thiết bị. Thêm vào đó, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sự nổi loạn trong hành vi xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp