Bản dịch của từ Active learning trong tiếng Việt

Active learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active learning (Noun)

ˈæktɨv lɝˈnɨŋ
ˈæktɨv lɝˈnɨŋ
01

Phương pháp giảng dạy tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực vào quá trình học.

An instructional method that engages students in the learning process actively, rather than passively receiving information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp giảng dạy liên quan đến việc học sinh làm việc theo nhóm để nâng cao hiểu biết và ghi nhớ kiến thức.

A teaching approach that involves students working on tasks, often in groups, to enhance understanding and knowledge retention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Học thông qua các hoạt động có ý nghĩa và nhiệm vụ thực tế, tạo điều kiện cho việc hiểu biết và hợp tác tốt hơn giữa các học viên.

Learning through meaningful activities and real-world tasks, facilitating better comprehension and collaboration among learners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Active learning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Firstly, while watching television is said to be more of a passive activity, reading is considered to be an form of [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media

Idiom with Active learning

Không có idiom phù hợp