Bản dịch của từ Active management trong tiếng Việt

Active management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active management (Noun)

ˈæktɨv mˈænədʒmənt
ˈæktɨv mˈænədʒmənt
01

Một chiến lược quản lý đầu tư liên quan đến việc mua và bán thường xuyên để vượt trội hơn một chỉ số chuẩn.

A strategy of managing investments that involves frequent buying and selling in order to outperform a benchmark index.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình thực hiện các thay đổi đối với một danh mục đầu tư theo điều kiện thị trường.

The process of making changes to a portfolio in response to market conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp trái ngược với quản lý thụ động, bao gồm ít hoặc không có giao dịch nào.

An approach that contrasts with passive management, which involves little or no trading.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Active management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am Bill Smith, a project engaged in the field of IT project management [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Active management

Không có idiom phù hợp