Bản dịch của từ Active management trong tiếng Việt
Active management

Active management (Noun)
Active management can lead to higher returns in social investment funds.
Quản lý chủ động có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong quỹ đầu tư xã hội.
Many investors do not prefer active management for social projects.
Nhiều nhà đầu tư không thích quản lý chủ động cho các dự án xã hội.
Is active management effective for enhancing social impact investments?
Quản lý chủ động có hiệu quả trong việc nâng cao đầu tư tác động xã hội không?
Active management helps investors respond quickly to social market changes.
Quản lý chủ động giúp nhà đầu tư phản ứng nhanh với thay đổi xã hội.
Active management does not guarantee success in every social investment situation.
Quản lý chủ động không đảm bảo thành công trong mọi tình huống đầu tư xã hội.
Is active management necessary for social investment strategies today?
Quản lý chủ động có cần thiết cho các chiến lược đầu tư xã hội hiện nay không?
Active management can improve social programs in many communities across America.
Quản lý chủ động có thể cải thiện các chương trình xã hội ở nhiều cộng đồng tại Mỹ.
Active management does not ignore social issues that need immediate attention.
Quản lý chủ động không bỏ qua các vấn đề xã hội cần được chú ý ngay lập tức.
Is active management effective in addressing social challenges like poverty?
Quản lý chủ động có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội như nghèo đói không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
