Bản dịch của từ Activist trong tiếng Việt
Activist
Activist (Noun)
Là người hoạt động chính trị với tư cách là một công dân; đặc biệt là người vận động cho sự thay đổi.
One who is politically active in the role of a citizen; especially, one who campaigns for change.
The activist organized a protest for women's rights.
Nhà hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình vì quyền của phụ nữ.
The young activist fought for environmental protection in the community.
Nhà hoạt động trẻ tuổi đấu tranh bảo vệ môi trường trong cộng đồng.
She is a well-known activist advocating for social justice issues.
Cô là một nhà hoạt động nổi tiếng ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội.
Người hoạt động tích cực trong việc thực hiện bất kỳ chức năng nghề nghiệp hoặc chuyên môn nào.
One who is conspicuously active in carrying out any occupational or professional functions.
The activist organized a protest against social injustice in the city.
Nhà hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội trong thành phố.
The young activist founded a charity to help the homeless population.
Nhà hoạt động trẻ đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
The activist's speech inspired many to join the environmental movement.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào môi trường.
Dạng danh từ của Activist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Activist | Activists |
Activist (Adjective)
Hành xử như một nhà hoạt động.
Behaving as an activist.
The activist group organized a protest against social injustice.
Nhóm hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại sự bất công xã hội.
She is known for her activist stance on environmental issues.
Cô được biết đến với quan điểm hoạt động của mình về các vấn đề môi trường.
The activist campaign aimed to raise awareness about human rights violations.
Chiến dịch của nhà hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về vi phạm nhân quyền.
Họ từ
“Activist” là danh từ chỉ người tham gia tích cực vào các hoạt động để thúc đẩy hoặc chống lại một vấn đề xã hội, chính trị hoặc môi trường. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản này, với trọng âm thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ hơn. Activism (hình thức khác) chỉ các hành động hoặc phong trào mà những người hoạt động tham gia để tạo ra thay đổi.
Từ "activist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "activus", có nghĩa là "hành động" hoặc "tích cực". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến những cá nhân hoạt động năng động để thúc đẩy thay đổi xã hội hoặc chính trị. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy một người hoạt động không chỉ tham gia mà còn tích cực nỗ lực để hiện thực hóa các mục tiêu cụ thể.
Từ "activist" xuất hiện phổ biến trong cả bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến xã hội, môi trường và quyền con người. Trong ngữ cảnh xã hội học, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về những người đấu tranh cho các vấn đề như bình đẳng và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, "activist" cũng thường thấy trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu về chính trị và vận động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp