Bản dịch của từ Activist trong tiếng Việt

Activist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activist (Noun)

ˈæktəvɪst
ˈæktɪvɪst
01

Là người hoạt động chính trị với tư cách là một công dân; đặc biệt là người vận động cho sự thay đổi.

One who is politically active in the role of a citizen; especially, one who campaigns for change.

Ví dụ

The activist organized a protest for women's rights.

Nhà hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình vì quyền của phụ nữ.

The young activist fought for environmental protection in the community.

Nhà hoạt động trẻ tuổi đấu tranh bảo vệ môi trường trong cộng đồng.

She is a well-known activist advocating for social justice issues.

Cô là một nhà hoạt động nổi tiếng ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội.

02

Người hoạt động tích cực trong việc thực hiện bất kỳ chức năng nghề nghiệp hoặc chuyên môn nào.

One who is conspicuously active in carrying out any occupational or professional functions.

Ví dụ

The activist organized a protest against social injustice in the city.

Nhà hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội trong thành phố.

The young activist founded a charity to help the homeless population.

Nhà hoạt động trẻ đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.

The activist's speech inspired many to join the environmental movement.

Bài phát biểu của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào môi trường.

Dạng danh từ của Activist (Noun)

SingularPlural

Activist

Activists

Activist (Adjective)

ˈæktəvɪst
ˈæktɪvɪst
01

Hành xử như một nhà hoạt động.

Behaving as an activist.

Ví dụ

The activist group organized a protest against social injustice.

Nhóm hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại sự bất công xã hội.

She is known for her activist stance on environmental issues.

Cô được biết đến với quan điểm hoạt động của mình về các vấn đề môi trường.

The activist campaign aimed to raise awareness about human rights violations.

Chiến dịch của nhà hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về vi phạm nhân quyền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Activist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] One such individual is a local who has been advocating for better public transportation in the area [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Besides, many environmental say that it is certainly within our reach to minimize the damage caused by industrial activities and protect Mother Earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Activist

Không có idiom phù hợp