Bản dịch của từ Ad blocker trong tiếng Việt
Ad blocker

Ad blocker (Noun)
Một ứng dụng phần mềm hoặc tiện ích mở rộng của trình duyệt được thiết kế để ngăn quảng cáo hiển thị trên các trang web.
A software application or browser extension designed to prevent advertisements from being displayed on webpages.
Many users prefer an ad blocker for a better online experience.
Nhiều người dùng thích sử dụng phần mềm chặn quảng cáo để có trải nghiệm tốt hơn.
Some people do not use an ad blocker when browsing social media.
Một số người không sử dụng phần mềm chặn quảng cáo khi lướt mạng xã hội.
Do you think an ad blocker improves social media engagement?
Bạn có nghĩ rằng phần mềm chặn quảng cáo cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội không?
Many users prefer an ad blocker for a cleaner online experience.
Nhiều người dùng thích một công cụ chặn quảng cáo để trải nghiệm trực tuyến sạch sẽ hơn.
Some people do not use an ad blocker on social media.
Một số người không sử dụng công cụ chặn quảng cáo trên mạng xã hội.
Does an ad blocker improve your experience on Facebook or Instagram?
Công cụ chặn quảng cáo có cải thiện trải nghiệm của bạn trên Facebook hoặc Instagram không?
Many users prefer an ad blocker to enhance their online experience.
Nhiều người dùng thích sử dụng phần mềm chặn quảng cáo để cải thiện trải nghiệm trực tuyến.
An ad blocker does not slow down the internet connection at all.
Phần mềm chặn quảng cáo không làm chậm kết nối internet chút nào.
Do you think an ad blocker is necessary for social media?
Bạn có nghĩ rằng phần mềm chặn quảng cáo là cần thiết cho mạng xã hội không?
"Ad blocker" là một phần mềm hoặc tiện ích mở rộng trình duyệt giúp ngăn chặn quảng cáo trực tuyến xuất hiện trên các trang web. Công cụ này hoạt động bằng cách nhận diện và chặn các đoạn mã quảng cáo, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tốc độ tải trang. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, người sử dụng có thể gặp thêm dạng "ad blocking software" để mô tả phần mềm này một cách chính xác hơn.
Thuật ngữ "ad blocker" xuất phát từ hai phần: "ad" là viết tắt của "advertisement" (quảng cáo) có nguồn gốc từ từ Latinh "advertere", nghĩa là "hướng về". "Blocker" là từ tiếng Anh, từ "block" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blockare", nghĩa là "chặn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự gia tăng của quảng cáo trực tuyến từ những năm 1990, dẫn đến nhu cầu chống lại sự xâm phạm từ quảng cáo, nhằm bảo vệ trải nghiệm người dùng trên internet.
Từ "ad blocker" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và Internet, đặc biệt trong các cuộc thi IELTS liên quan đến khoa học, công nghệ và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài thuyết trình về an toàn trực tuyến hoặc phần mềm. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về lợi ích và bất lợi của việc sử dụng "ad blockers" trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng. Từ này phản ánh một xu hướng ngày càng gia tăng trong việc bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến.