Bản dịch của từ Ad blocker trong tiếng Việt

Ad blocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad blocker (Noun)

ˈæd blˈɑkɚ
ˈæd blˈɑkɚ
01

Một ứng dụng phần mềm hoặc tiện ích mở rộng của trình duyệt được thiết kế để ngăn quảng cáo hiển thị trên các trang web.

A software application or browser extension designed to prevent advertisements from being displayed on webpages.

Ví dụ

Many users prefer an ad blocker for a better online experience.

Nhiều người dùng thích sử dụng phần mềm chặn quảng cáo để có trải nghiệm tốt hơn.

Some people do not use an ad blocker when browsing social media.

Một số người không sử dụng phần mềm chặn quảng cáo khi lướt mạng xã hội.

Do you think an ad blocker improves social media engagement?

Bạn có nghĩ rằng phần mềm chặn quảng cáo cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội không?

02

Một công cụ được sử dụng để nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách giảm bớt sự lộn xộn từ quảng cáo.

A tool used to enhance user experience by reducing clutter from ads.

Ví dụ

Many users prefer an ad blocker for a cleaner online experience.

Nhiều người dùng thích một công cụ chặn quảng cáo để trải nghiệm trực tuyến sạch sẽ hơn.

Some people do not use an ad blocker on social media.

Một số người không sử dụng công cụ chặn quảng cáo trên mạng xã hội.

Does an ad blocker improve your experience on Facebook or Instagram?

Công cụ chặn quảng cáo có cải thiện trải nghiệm của bạn trên Facebook hoặc Instagram không?

03

Một phần tử chặn tải nội dung quảng cáo, cải thiện thời gian tải trang.

An element that blocks ad content from loading improving page load times.

Ví dụ

Many users prefer an ad blocker to enhance their online experience.

Nhiều người dùng thích sử dụng phần mềm chặn quảng cáo để cải thiện trải nghiệm trực tuyến.

An ad blocker does not slow down the internet connection at all.

Phần mềm chặn quảng cáo không làm chậm kết nối internet chút nào.

Do you think an ad blocker is necessary for social media?

Bạn có nghĩ rằng phần mềm chặn quảng cáo là cần thiết cho mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad blocker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad blocker

Không có idiom phù hợp