Bản dịch của từ Ad rotation trong tiếng Việt
Ad rotation

Ad rotation (Noun)
Thực hành hiển thị quảng cáo theo thứ tự tuần tự để tối ưu hóa khả năng hiển thị và tương tác.
The practice of displaying advertisements in a sequential manner to optimize visibility and engagement.
Phương pháp được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để thay đổi quảng cáo hiển thị cho người dùng theo chu kỳ.
A method used in online advertising to change the ads shown to users periodically.
Quá trình ưu tiên quảng cáo được hiển thị dựa trên sự tương tác của người dùng và tiêu chí nhắm mục tiêu.
The process of prioritizing which ads are shown based on user interaction and targeting criteria.