Bản dịch của từ Ad rotation trong tiếng Việt

Ad rotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad rotation (Noun)

ˈæd ɹoʊtˈeɪʃən
ˈæd ɹoʊtˈeɪʃən
01

Thực hành hiển thị quảng cáo theo thứ tự tuần tự để tối ưu hóa khả năng hiển thị và tương tác.

The practice of displaying advertisements in a sequential manner to optimize visibility and engagement.

Ví dụ

Ad rotation improves visibility for brands like Nike and Adidas.

Quảng cáo luân phiên cải thiện khả năng nhìn thấy cho các thương hiệu như Nike và Adidas.

Ad rotation does not guarantee higher engagement for every campaign.

Quảng cáo luân phiên không đảm bảo sự tương tác cao hơn cho mọi chiến dịch.

Does ad rotation increase click-through rates on social media platforms?

Quảng cáo luân phiên có tăng tỷ lệ nhấp chuột trên các nền tảng mạng xã hội không?

02

Phương pháp được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để thay đổi quảng cáo hiển thị cho người dùng theo chu kỳ.

A method used in online advertising to change the ads shown to users periodically.

Ví dụ

Ad rotation helps improve engagement on social media platforms like Facebook.

Quản lý quảng cáo giúp cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội như Facebook.

Ad rotation does not guarantee higher click rates for every campaign.

Quản lý quảng cáo không đảm bảo tỷ lệ nhấp cao cho mọi chiến dịch.

How often does ad rotation change the ads on Instagram?

Quản lý quảng cáo thay đổi quảng cáo trên Instagram bao lâu một lần?

03

Quá trình ưu tiên quảng cáo được hiển thị dựa trên sự tương tác của người dùng và tiêu chí nhắm mục tiêu.

The process of prioritizing which ads are shown based on user interaction and targeting criteria.

Ví dụ

Ad rotation helps improve user engagement on social media platforms like Facebook.

Quy trình quảng cáo giúp tăng cường sự tương tác của người dùng trên Facebook.

Ad rotation does not guarantee better results for every social media campaign.

Quy trình quảng cáo không đảm bảo kết quả tốt hơn cho mọi chiến dịch truyền thông xã hội.

How does ad rotation affect user experience on Instagram and Twitter?

Quy trình quảng cáo ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng trên Instagram và Twitter?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad rotation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad rotation

Không có idiom phù hợp