Bản dịch của từ Ad serving trong tiếng Việt

Ad serving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad serving(Noun)

ˈæd sɝˈvɨŋ
ˈæd sɝˈvɨŋ
01

Quá trình cung cấp quảng cáo cho người dùng trên một trang web hoặc thông qua một ứng dụng.

The process of delivering advertisements to a user on a website or through an application.

Ví dụ
02

Một phương pháp để quản lý và cung cấp quảng cáo trên các nền tảng khác nhau.

A method for managing and delivering advertisements across different platforms.

Ví dụ
03

Công nghệ được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để theo dõi, quản lý và cung cấp quảng cáo cho người tiêu dùng.

The technology used in online advertising to track, manage, and deliver ads to consumers.

Ví dụ