Bản dịch của từ Add insult to injury trong tiếng Việt
Add insult to injury
Add insult to injury (Phrase)
His rude comments only added insult to injury during the debate.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn trong cuộc tranh luận.
She didn't want to add insult to injury after the argument.
Cô ấy không muốn làm tình hình tồi tệ hơn sau cuộc cãi vã.
Why would anyone add insult to injury in a social conflict?
Tại sao ai đó lại muốn làm tình hình tồi tệ hơn trong một cuộc xung đột xã hội?
Làm tồi tệ thêm một tình huống tiêu cực đã có bằng những nhận xét hoặc hành động khác.
To exacerbate an already negative situation with further remarks or actions.
His rude comments only added insult to injury during the debate.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn trong cuộc tranh luận.
She did not want to add insult to injury after the argument.
Cô ấy không muốn làm tình hình tồi tệ hơn sau cuộc tranh cãi.
Did his harsh words add insult to injury at the meeting?
Liệu những lời nói gay gắt của anh ấy có làm tình hình tồi tệ hơn trong cuộc họp không?
Xúc phạm ai đó sau khi họ đã chịu đựng một tai họa.
To insult someone after they have already suffered a misfortune.
He added insult to injury by mocking her after the accident.
Anh ta thêm sự xúc phạm vào nỗi đau bằng cách chế nhạo cô ấy sau tai nạn.
They did not add insult to injury during the debate last week.
Họ không thêm sự xúc phạm vào nỗi đau trong cuộc tranh luận tuần trước.
Did she add insult to injury when she laughed at him?
Cô ấy có thêm sự xúc phạm vào nỗi đau khi cười nhạo anh ta không?
Cụm từ "add insult to injury" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một tình huống tồi tệ trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm những chỉ trích hoặc xúc phạm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ tương đương khác như "kick a man when he’s down". Cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp