Bản dịch của từ Adject trong tiếng Việt
Adject

Adject (Noun)
Ngữ pháp. đơn vị tính từ hoặc tính từ.
Grammar. an adjective or adjectival unit.
Her adject in the sentence described the beautiful scenery accurately.
Tính từ của cô trong câu mô tả cảnh đẹp một cách chính xác.
The adject 'friendly' perfectly matched his social personality.
Tính từ 'thân thiện' hoàn toàn phù hợp với tính cách xã hội của anh ấy.
The teacher explained the importance of using adjects in descriptive writing.
Giáo viên giải thích tầm quan trọng của việc sử dụng tính từ trong văn miêu tả.
Adject (Verb)
In the contract, they will adject a new clause for safety.
Trong hợp đồng, họ sẽ đưa ra một điều khoản mới về an toàn.
The meeting minutes will adject the updated budget figures accurately.
Biên bản cuộc họp sẽ đưa ra các số liệu ngân sách cập nhật một cách chính xác.
The report will adject the findings of the survey conducted last week.
Báo cáo sẽ đưa ra kết quả của cuộc khảo sát được thực hiện vào tuần trước.
Từ "adject" có thể được hiểu là một dạng viết lạ của "adjunct" trong tiếng Anh, có nghĩa là một thành phần bổ sung thường được dùng trong ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "adjunct" biểu thị các phần bổ sung thông tin không bắt buộc trong câu. Cách phát âm và sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau; tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay hình thức viết. Từ này chủ yếu sử dụng trong bối cảnh ngữ pháp học thuật.
Từ "adject" xuất phát từ gốc Latin "adjectus", có nghĩa là "được thêm vào". Hình thành từ động từ "adicere", bao gồm "ad-" (đến) và "iacere" (ném), "adject" có lịch sử liên quan đến việc bổ sung hoặc thêm phần. Hiện nay, từ này thường dùng để chỉ những từ loại được thêm vào một danh từ để mô tả, làm rõ hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ đó, thể hiện sự kết nối giữa các thành phần trong câu.
Từ "adject" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS hay các văn cảnh khác. Đây có thể là một sự nhầm lẫn với từ "adjective", từ này thường xuất hiện trong tất cả các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao. Các tính từ thường được dùng để mô tả đặc điểm, phẩm chất của danh từ trong các tình huống hàng ngày và học thuật, như mô tả con người, sự vật hoặc ý tưởng trong các bài luận và giao tiếp.