Bản dịch của từ Administrate trong tiếng Việt
Administrate

Administrate (Verb)
Quản lý.
To administer.
She administrates the charity events in our community.
Cô ấy quản lý các sự kiện từ thiện trong cộng đồng của chúng tôi.
The organization needs volunteers to help administrate the fundraiser.
Tổ chức cần tình nguyện viên để giúp quản lý hoạt động gây quỹ.
He was chosen to administrate the social media accounts for the event.
Anh ấy đã được chọn để quản lý các tài khoản mạng xã hội cho sự kiện này.
(máy tính) hành động hoặc chức năng cung cấp bảo trì và quản lý chung cho hệ thống máy tính, mạng, thiết bị ngoại vi, v.v.
(computing) the act or function of providing maintenance and general housekeeping for computer systems, networks, peripheral equipment, etc.
She administrates the social media accounts for the charity organization.
Cô ấy quản lý tài khoản truyền thông xã hội cho tổ chức từ thiện.
He administrates the online forums to ensure smooth communication among members.
Anh ấy quản lý các diễn đàn trực tuyến để đảm bảo giao tiếp trơn tru giữa các thành viên.
They administrate the website to keep it updated with the latest events.
Họ quản lý trang web để cập nhật với các sự kiện mới nhất.
Dạng động từ của Administrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Administrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Administrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Administrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Administrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Administrating |
Họ từ
Từ "administrate" là một động từ có nghĩa là quản lý, điều hành hoặc thực hiện các chức năng tổ chức và quản lý trong một cơ sở hoặc tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và y tế. Phiên bản phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ là "administer", trong khi "administrate" ít gặp hơn. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, nhưng "administer" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết và nói.
Từ "administrate" bắt nguồn từ gốc Latinh "administrare", có nghĩa là "quản lý" hay "cung cấp sự hỗ trợ". Gốc từ này được cấu thành từ "ad-" (hướng tới) và "ministrare" (phục vụ). Trong lịch sử, "administrate" đã được sử dụng để chỉ hành động quản lý hoặc điều hành một tổ chức hoặc hệ thống. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên hàm ý về việc thực hiện các chức năng quản lý và giám sát trong các bối cảnh tổ chức và hành chính.
Từ "administrate" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu kỹ năng tổ chức và quản lý thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quản lý tổ chức hoặc chính phủ. Trong các tình huống phổ biến, "administrate" thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục và quản lý doanh nghiệp, thể hiện khả năng điều hành và giám sát các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



