Bản dịch của từ Admittance trong tiếng Việt
Admittance

Admittance (Noun)
Quá trình hoặc thực tế của việc vào hoặc được phép vào một địa điểm hoặc cơ quan.
The process or fact of entering or being allowed to enter a place or institution.
His admittance to the exclusive club surprised many people.
Sự được vào câu lạc bộ độc quyền của anh ta làm ngạc nhiên nhiều người.
The admittance fee for the event was too expensive for students.
Phí vào cửa cho sự kiện quá đắt đỏ đối với sinh viên.
Her admittance to the university was a dream come true.
Việc được vào đại học của cô ấy là một giấc mơ trở thành sự thật.
Thước đo độ dẫn điện, về mặt số lượng bằng nghịch đảo của trở kháng.
A measure of electrical conduction numerically equal to the reciprocal of the impedance.
The admittance of the new power plant was carefully measured.
Sự cho phép của nhà máy điện mới được đo kỹ lưỡng.
The admittance of volunteers into the organization increased community engagement.
Sự cho phép của các tình nguyện viên vào tổ chức tăng cường sự tương tác cộng đồng.
The admittance rate to the exclusive club was highly selective.
Tỷ lệ cho phép vào câu lạc bộ độc quyền rất kỹ lưỡng.
Dạng danh từ của Admittance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admittance | Admittances |
Kết hợp từ của Admittance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Admittance to Quyền vào | Admittance to the exclusive club was a dream come true for her. Việc được vào câu lạc bộ độc quyền là giấc mơ trở thành sự thật cho cô ấy. |
Họ từ
"Admittance" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình cho phép hoặc chấp nhận ai đó vào một không gian, tổ chức hay một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc các tổ chức chính thức, liên quan đến việc được vào một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị khác nhau.
Từ "admittance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "admittere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến hành động cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi hoặc một trạng thái nhất định. Trong tiếng Anh hiện đại, "admittance" được hiểu là quyền truy cập hoặc khả năng được nhận vào một không gian hay tổ chức cụ thể, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ sự chấp thuận ban đầu trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "admittance" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và quy định nhập học. Ngoài ra, "admittance" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý, để chỉ sự chấp nhận hoặc phép vào một địa điểm hoặc tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
