Bản dịch của từ Advanced technology trong tiếng Việt
Advanced technology

Advanced technology (Noun)
Việc sử dụng các phương pháp, kỹ thuật và công cụ mới nhất và tinh vi nhất trong các lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.
The use of the latest and most sophisticated methods, techniques, and tools in scientific or engineering fields.
Advanced technology improves communication among people in social networks.
Công nghệ tiên tiến cải thiện giao tiếp giữa mọi người trong mạng xã hội.
Advanced technology does not always benefit everyone in society equally.
Công nghệ tiên tiến không luôn mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.
Does advanced technology create more social problems than it solves?
Công nghệ tiên tiến có tạo ra nhiều vấn đề xã hội hơn nó giải quyết không?
Các phát triển công nghệ làm tăng khả năng và hiệu quả của các hệ thống hoặc quy trình.
Technological developments that enhance the capabilities and efficiency of systems or processes.
Advanced technology improves communication among people in urban areas.
Công nghệ tiên tiến cải thiện giao tiếp giữa mọi người ở thành phố.
Advanced technology does not replace face-to-face interaction in social settings.
Công nghệ tiên tiến không thay thế sự tương tác trực tiếp trong các tình huống xã hội.
How does advanced technology affect social relationships today?
Công nghệ tiên tiến ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ngày nay?
Các thiết bị hoặc hệ thống liên quan đến công nghệ tinh vi dẫn đến sự tiến bộ đáng kể trong chức năng hoặc hiệu suất.
Devices or systems involving sophisticated technology leading to significant advances in functionality or performance.
Advanced technology improves communication in social media platforms like Facebook.
Công nghệ tiên tiến cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Many people do not understand advanced technology in social interactions.
Nhiều người không hiểu công nghệ tiên tiến trong các tương tác xã hội.
Does advanced technology enhance our social experiences in everyday life?
Công nghệ tiên tiến có nâng cao trải nghiệm xã hội của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày không?
Công nghệ tiên tiến (advanced technology) đề cập đến các phương pháp, kỹ thuật và công cụ hiện đại, thường sử dụng những phát minh mới nhất nhằm cải thiện hiệu suất và năng suất trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất, y tế và thông tin. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngôn ngữ Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "advanced technology" thường được nhấn mạnh trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật ở cả hai phạm vi ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



