Bản dịch của từ Adverse reaction trong tiếng Việt

Adverse reaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse reaction (Noun)

ˈædvɝs ɹiˈækʃən
ˈædvɝs ɹiˈækʃən
01

Phản ứng không mong muốn và gây hại đối với một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị.

An unintended and harmful response to a medication or treatment.

Ví dụ

Many patients reported an adverse reaction to the new vaccine last month.

Nhiều bệnh nhân đã báo cáo phản ứng bất lợi với vắc xin mới tháng trước.

The doctor did not observe any adverse reaction in the trial participants.

Bác sĩ không quan sát thấy phản ứng bất lợi nào ở những người tham gia thử nghiệm.

Did anyone experience an adverse reaction after taking the medication?

Có ai gặp phản ứng bất lợi sau khi dùng thuốc không?

02

Một hiệu ứng hoặc kết quả tiêu cực do tiếp xúc với một chất hoặc điều kiện.

A negative effect or outcome resulting from exposure to a substance or condition.

Ví dụ

Many people experienced adverse reactions to the new social media platform.

Nhiều người đã gặp phải phản ứng bất lợi với nền tảng mạng xã hội mới.

The community did not report any adverse reactions after the event.

Cộng đồng không báo cáo bất kỳ phản ứng bất lợi nào sau sự kiện.

Did you notice any adverse reactions during the social gathering last week?

Bạn có thấy phản ứng bất lợi nào trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?

03

Một phản ứng trái ngược với những gì được mong muốn hoặc dự định.

A response that is opposite to what was intended or desired.

Ví dụ

Many people experienced an adverse reaction to the new social policy.

Nhiều người đã gặp phản ứng không mong muốn với chính sách xã hội mới.

The community did not face any adverse reaction from the changes.

Cộng đồng không gặp phải phản ứng không mong muốn nào từ những thay đổi.

Did anyone report an adverse reaction to the community event?

Có ai báo cáo phản ứng không mong muốn nào với sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adverse reaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverse reaction

Không có idiom phù hợp