Bản dịch của từ Adverse reaction trong tiếng Việt
Adverse reaction
Adverse reaction (Noun)
Phản ứng không mong muốn và gây hại đối với một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị.
An unintended and harmful response to a medication or treatment.
Many patients reported an adverse reaction to the new vaccine last month.
Nhiều bệnh nhân đã báo cáo phản ứng bất lợi với vắc xin mới tháng trước.
The doctor did not observe any adverse reaction in the trial participants.
Bác sĩ không quan sát thấy phản ứng bất lợi nào ở những người tham gia thử nghiệm.
Did anyone experience an adverse reaction after taking the medication?
Có ai gặp phản ứng bất lợi sau khi dùng thuốc không?
Many people experienced adverse reactions to the new social media platform.
Nhiều người đã gặp phải phản ứng bất lợi với nền tảng mạng xã hội mới.
The community did not report any adverse reactions after the event.
Cộng đồng không báo cáo bất kỳ phản ứng bất lợi nào sau sự kiện.
Did you notice any adverse reactions during the social gathering last week?
Bạn có thấy phản ứng bất lợi nào trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Many people experienced an adverse reaction to the new social policy.
Nhiều người đã gặp phản ứng không mong muốn với chính sách xã hội mới.
The community did not face any adverse reaction from the changes.
Cộng đồng không gặp phải phản ứng không mong muốn nào từ những thay đổi.
Did anyone report an adverse reaction to the community event?
Có ai báo cáo phản ứng không mong muốn nào với sự kiện cộng đồng không?
Phản ứng bất lợi (adverse reaction) là một khái niệm trong y học chỉ những tác dụng không mong muốn xảy ra sau khi sử dụng thuốc hoặc các biện pháp điều trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phản ứng có hại đối với sức khỏe, có thể bao gồm triệu chứng nhẹ hoặc nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm tại từng khu vực.