Bản dịch của từ Adz trong tiếng Việt
Adz

Adz (Noun)
The carpenter used an adz to shape the wooden table.
Thợ mộc đã sử dụng một cây dũa để tạo hình bàn gỗ.
The adz was passed down through generations in the family.
Cây dũa đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình.
The museum displayed an ancient adz found in the archaeological site.
Bảo tàng trưng bày một cây dũa cổ được tìm thấy tại di chỉ khảo cổ.
Adz (Verb)
He adzed the wooden plank for the new community center.
Anh ấy đã cưa dũa tấm gỗ cho trung tâm cộng đồng mới.
The carpenter adzes the logs to build shelters for the homeless.
Người thợ mộc cưa dũa các khúc gỗ để xây nhà ở cho người vô gia cư.
She adzes the tree trunks to create traditional sculptures for the village.
Cô ấy cưa dũa thân cây để tạo ra những tác phẩm điêu khắc truyền thống cho ngôi làng.
Họ từ
Từ "adz" (đôi khi viết là "add") chỉ công cụ cầm tay dùng để chạm khắc, có lưỡi cong và thường được sử dụng trong nghề mộc để làm nhẵn hoặc tạo hình gỗ. Cấu trúc từ này chỉ có một dạng viết, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Từ "adz" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thường gặp hơn trong văn bản kỹ thuật hoặc mô tả nghề thủ công truyền thống.
Từ "adz" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adze", liên quan đến từ "adāz" trong tiếng Anglo-Saxon. Đây là một công cụ cắt gỗ có lưỡi cong, thường được sử dụng để xử lý bề mặt gỗ, tạo hình và gia công. Xuất hiện trong các nền văn hóa khác nhau từ thời kỳ cổ đại, "adz" đã trở thành thuật ngữ tiêu chuẩn chỉ rõ một công cụ nghề mộc. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên giá trị sử dụng trong ngành thủ công mỹ nghệ và xây dựng.
Từ "adz" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ cụ thể trong nghề mộc, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật rộng rãi. Trong các tình huống hàng ngày, "adz" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về công cụ xây dựng hoặc nghệ thuật thủ công, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường. Vì vậy, mức độ sử dụng từ này có thể được xem là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp