Bản dịch của từ Aeries trong tiếng Việt

Aeries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aeries (Noun)

ˈɛɹiz
ˈɛɹiz
01

Tổ của đại bàng hoặc loài chim săn mồi khác

A nest of an eagle or other bird of prey

Ví dụ

The eagles built their aeries high on the cliffside in 2020.

Những con đại bàng xây tổ của chúng cao trên vách đá vào năm 2020.

Many people do not know where the aeries are located.

Nhiều người không biết tổ của chúng ở đâu.

Are the aeries in this area protected by law?

Có phải các tổ ở khu vực này được bảo vệ theo luật không?

02

Nơi mà người ta có thể ngồi hoặc thư giãn ngoài trời

A place where one can sit or relax outdoors

Ví dụ

Many people enjoy sitting in aeries during summer picnics.

Nhiều người thích ngồi trong những chỗ ngồi ngoài trời vào mùa hè.

Not everyone finds aeries comfortable for social gatherings.

Không phải ai cũng thấy những chỗ ngồi ngoài trời thoải mái cho các buổi gặp gỡ.

Are there any aeries in Central Park for friends to relax?

Có chỗ ngồi ngoài trời nào ở Central Park để bạn bè thư giãn không?

03

Nơi cao hoặc trên cao, thường được sử dụng theo nghĩa thơ ca hoặc ẩn dụ

A high or elevated place often used poetically or metaphorically

Ví dụ

The community center serves as a gathering aeries for local events.

Trung tâm cộng đồng phục vụ như một nơi tụ họp cho các sự kiện địa phương.

These aeries do not promote social interaction among the residents.

Những nơi này không thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa các cư dân.

Are there any aeries for youth programs in our city?

Có nơi nào dành cho các chương trình thanh niên trong thành phố của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aeries cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeries

Không có idiom phù hợp