Bản dịch của từ Agamous trong tiếng Việt

Agamous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agamous (Adjective)

ˈægəməs
ˈægəməs
01

Thiếu cơ quan sinh dục; vô tính. trước đây cũng: †(của một loài thực vật) thuộc phân loại cũ cryptogamia, bao gồm những loài thực vật được cho là không có cơ quan sinh dục; lỗi thời.

Lacking sexual organs asexual formerly also †of a plant belonging to the former taxonomic division cryptogamia comprising plants believed to lack sexual organs obsolete.

Ví dụ

Many agamous plants thrive in the rainforest without sexual reproduction.

Nhiều cây không sinh sản trong rừng mưa nhiệt đới phát triển tốt.

Agamous species do not produce flowers or seeds for reproduction.

Các loài không sinh sản không sản xuất hoa hay hạt để sinh sản.

Are all agamous plants found in specific environments like wetlands?

Tất cả các cây không sinh sản có được tìm thấy ở môi trường cụ thể như đất ngập nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agamous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agamous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.