Bản dịch của từ Aggrade trong tiếng Việt
Aggrade

Aggrade (Verb)
Và không có đối tượng. của một dòng sông, dòng chảy hoặc tác nhân khác: hình thành (thung lũng, đồng bằng, v.v.) bằng cách lắng đọng các chất độc hại. ngược lại với "suy thoái".
And without object of a river current or other agency to build up a valley plain etc by deposition of detrital material contrasted with degrade.
The river can aggrade the valley with sediment after heavy rains.
Con sông có thể bồi đắp thung lũng bằng trầm tích sau mưa lớn.
The river did not aggrade the valley this year due to drought.
Con sông đã không bồi đắp thung lũng năm nay do hạn hán.
Can the river aggrade the valley more effectively with less human interference?
Liệu con sông có thể bồi đắp thung lũng hiệu quả hơn với ít can thiệp của con người?
Họ từ
Từ “aggrade” có nghĩa là làm cho điều gì đó tăng lên hoặc phát triển, thường trong ngữ cảnh địa chất hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và có thể không được biết đến rộng rãi bởi công chúng. Phiên bản viết tắt của từ này, “aggrading,” thường thấy hơn, nhưng vẫn không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể.
Từ "aggrade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adgradere", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "gradere" có nghĩa là "bước đi". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tiến bộ hoặc nâng cao vị trí, trong khi trong các lĩnh vực như địa chất, nó chỉ hành động gia tăng độ cao hay chất lượng của hồ hoặc bề mặt đất. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa sự tiến bộ và việc gia tăng.
Từ "aggrade" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây không phải là từ thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, "aggrade" thường được sử dụng trong địa chất và kinh tế, chỉ sự gia tăng hoặc phát triển về độ cao hoặc giá trị. Từ này có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu khoa học, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp