Bản dịch của từ Aggraded trong tiếng Việt
Aggraded
Aggraded (Verb)
The community aggraded their social status through education and hard work.
Cộng đồng đã nâng cao vị thế xã hội của họ thông qua giáo dục và làm việc chăm chỉ.
They did not aggrade their relationships by ignoring their friends' needs.
Họ đã không nâng cao mối quan hệ của mình bằng cách bỏ qua nhu cầu của bạn bè.
Did the charity aggrade the lives of the local families effectively?
Liệu tổ chức từ thiện có nâng cao đời sống của các gia đình địa phương một cách hiệu quả không?
Aggraded (Noun)
Quá trình thăng cấp.
The process of aggrading.
The aggraded community improved its social services last year significantly.
Cộng đồng aggraded đã cải thiện dịch vụ xã hội của mình năm ngoái.
The city did not see any aggraded neighborhoods in 2022.
Thành phố không thấy khu phố aggraded nào vào năm 2022.
Did the aggraded areas receive more funding for social programs?
Các khu vực aggraded có nhận được nhiều kinh phí cho chương trình xã hội không?