Bản dịch của từ Aggraded trong tiếng Việt

Aggraded

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggraded (Verb)

əɡɹˈeɪdəd
əɡɹˈeɪdəd
01

Tăng lên hoặc làm tăng lên một cách từ từ hoặc không thể nhận thấy.

To raise or cause to rise in a gradual or imperceptible manner.

Ví dụ

The community aggraded their social status through education and hard work.

Cộng đồng đã nâng cao vị thế xã hội của họ thông qua giáo dục và làm việc chăm chỉ.

They did not aggrade their relationships by ignoring their friends' needs.

Họ đã không nâng cao mối quan hệ của mình bằng cách bỏ qua nhu cầu của bạn bè.

Did the charity aggrade the lives of the local families effectively?

Liệu tổ chức từ thiện có nâng cao đời sống của các gia đình địa phương một cách hiệu quả không?

Aggraded (Noun)

əɡɹˈeɪdəd
əɡɹˈeɪdəd
01

Quá trình thăng cấp.

The process of aggrading.

Ví dụ

The aggraded community improved its social services last year significantly.

Cộng đồng aggraded đã cải thiện dịch vụ xã hội của mình năm ngoái.

The city did not see any aggraded neighborhoods in 2022.

Thành phố không thấy khu phố aggraded nào vào năm 2022.

Did the aggraded areas receive more funding for social programs?

Các khu vực aggraded có nhận được nhiều kinh phí cho chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aggraded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggraded

Không có idiom phù hợp