Bản dịch của từ Aggravation trong tiếng Việt
Aggravation

Aggravation (Noun)
The aggravation of poverty led to increased crime rates in the city.
Sự làm trầm trọng thêm về nghèo đóng góp vào việc tăng tỷ lệ tội phạm ở thành phố.
The aggravation of traffic congestion made commuting unbearable for residents.
Sự làm trầm trọng thêm về tắc đường giao thông khiến việc đi lại trở nên không thể chịu đựng cho cư dân.
The aggravation of pollution levels worsened the health of the community.
Sự làm trầm trọng thêm về mức độ ô nhiễm làm tổn thương sức khỏe của cộng đồng.
Trình bày phóng đại.
Exaggerated representation.
The media often uses aggravation to attract viewers' attention.
Truyền thông thường sử dụng sự làm lớn chuyện để thu hút sự chú ý của người xem.
The movie relied on aggravation to create drama and suspense.
Bộ phim dựa vào sự làm lớn chuyện để tạo ra sự căng thẳng và hồi hộp.
Some social media platforms thrive on aggravation for engagement.
Một số nền tảng truyền thông xã hội phát triển dựa vào sự làm lớn chuyện để tương tác.
(thân mật) khiêu khích, khó chịu, khó chịu.
The constant noise in the neighborhood caused aggravation among residents.
Âm thanh liên tục ở khu phố gây ra sự phiền toái cho cư dân.
Long waiting times at the social security office led to aggravation.
Thời gian chờ đợi lâu tại văn phòng an sinh xã hội dẫn đến sự khó chịu.
The lack of public transportation options can be an aggravation.
Sự thiếu lựa chọn giao thông công cộng có thể làm cho mọi người khó chịu.
The constant noise from the construction site is an aggravation.
Tiếng ồn từ công trường làm phiền không ngừng.
Dealing with rude customers can be a source of aggravation.
Đối phó với khách hàng mất lịch sự có thể gây ra sự khó chịu.
Dạng danh từ của Aggravation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aggravation | Aggravations |
Họ từ
Từ "aggravation" thường được sử dụng để chỉ trạng thái trở nên tồi tệ hơn hoặc sự gia tăng cường độ của một tình huống tiêu cực, như sự khó chịu hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh Mỹ, "aggravation" có thể đề cập đến cả việc làm trầm trọng thêm một vấn đề lẫn tình trạng khó chịu, trong khi tiếng Anh Anh nghiêng về nghĩa đầu tiên hơn. Phát âm hai phiên bản có sự khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "aggravation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aggravatio", trong đó "aggravare" có nghĩa là "làm nặng thêm". Từ này được cấu thành từ hai thành tố: "ad-" (thêm vào) và "gravis" (nặng). Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "aggravation" đã phát triển nghĩa gốc từ việc làm tăng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc tình huống. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu hoặc sự gia tăng của sự căng thẳng trong tình huống nào đó.
Từ "aggravation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe tâm thần. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng của tình trạng xấu hoặc sự khó chịu, ví dụ trong các tình huống như tranh luận, y học hoặc trong quản lý xung đột. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ này sẽ giúp thí sinh nắm vững hơn trong việc diễn đạt và phân tích các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

