Bản dịch của từ Agora trong tiếng Việt

Agora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agora (Noun)

ˈægɚə
ˈægəɹə
01

Đơn vị tiền tệ của israel, bằng một phần trăm shekel.

A monetary unit of israel, equal to one hundredth of a shekel.

Ví dụ

In Israel, prices are often denominated in agora.

Ở Israel, giá cả thường được tính bằng agora.

She paid two agorot for the bus fare.

Cô ấy đã trả hai agorot cho tiền vé xe buýt.

The market stall sold fruits for a few agorot.

Quầy hàng ở chợ bán trái cây với giá một vài agorot.

02

(ở hy lạp cổ đại) một không gian mở công cộng được sử dụng để hội họp và chợ.

(in ancient greece) a public open space used for assemblies and markets.

Ví dụ

The agora was the center of social life in ancient Greece.

Agora là trung tâm của đời sống xã hội ở Hy Lạp cổ đại.

Citizens gathered in the agora for important meetings.

Người dân tập trung tại agora để dự các cuộc họp quan trọng.

The agora was bustling with activity during market days.

agora nhộn nhịp với hoạt động trong những ngày họp chợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agora

Không có idiom phù hợp