Bản dịch của từ Agora trong tiếng Việt
Agora

Agora (Noun)
In Israel, prices are often denominated in agora.
Ở Israel, giá cả thường được tính bằng agora.
She paid two agorot for the bus fare.
Cô ấy đã trả hai agorot cho tiền vé xe buýt.
The market stall sold fruits for a few agorot.
Quầy hàng ở chợ bán trái cây với giá một vài agorot.
The agora was the center of social life in ancient Greece.
Agora là trung tâm của đời sống xã hội ở Hy Lạp cổ đại.
Citizens gathered in the agora for important meetings.
Người dân tập trung tại agora để dự các cuộc họp quan trọng.
The agora was bustling with activity during market days.
agora nhộn nhịp với hoạt động trong những ngày họp chợ.
Họ từ
Từ "agora" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "chốn công cộng" hoặc "quảng trường". Trong văn hóa cổ đại, agora là khu vực trung tâm của thành phố, nơi diễn ra các hoạt động giao tiếp xã hội, thương mại và chính trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ không gian công cộng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này, vì nó chủ yếu nằm trong bối cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ "agora" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ động từ "ageirein", nghĩa là "tập hợp lại". Agora trong văn hóa Hy Lạp cổ đại là một khu vực trung tâm trong thành phố, nơi diễn ra các hoạt động thương mại, xã hội và chính trị. Sự kết hợp giữa không gian công cộng và hoạt động giao tiếp đã dẫn đến ý nghĩa hiện đại của từ này, thường chỉ những địa điểm hoặc diễn đàn nơi diễn ra cuộc thảo luận, tranh luận công khai.
Từ "agora" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh học thuật và lịch sử. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc bài báo phân tích về nền văn minh Hy Lạp, đặc biệt về vai trò của nó trong các buổi thảo luận công cộng. "Agora" hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết cá nhân, nhưng có thể được đề cập khi thảo luận về các khái niệm như không gian công cộng hoặc đối thoại xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất