Bản dịch của từ Agreed credit limit trong tiếng Việt

Agreed credit limit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreed credit limit (Noun)

əɡɹˈid kɹˈɛdət lˈɪmət
əɡɹˈid kɹˈɛdət lˈɪmət
01

Một số tiền tối đa đã được xác định trước mà người vay được phép tiếp cận từ một tổ chức cho vay.

A predetermined maximum amount of credit that a borrower is authorized to access from a lender.

Ví dụ

Many banks set an agreed credit limit for their clients' loans.

Nhiều ngân hàng đặt một hạn mức tín dụng đã thỏa thuận cho khách hàng.

The agreed credit limit for John was not sufficient for his needs.

Hạn mức tín dụng đã thỏa thuận cho John không đủ cho nhu cầu của anh.

What is the agreed credit limit for small businesses in 2023?

Hạn mức tín dụng đã thỏa thuận cho các doanh nghiệp nhỏ trong năm 2023 là gì?

02

Tổng số tiền mà một tổ chức tài chính sẵn sàng cho một khách hàng vay.

The total amount of money that a financial institution is willing to lend to a customer.

Ví dụ

The agreed credit limit for Sarah was $5,000 in 2023.

Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho Sarah là 5.000 đô la vào năm 2023.

John did not exceed his agreed credit limit this month.

John đã không vượt quá giới hạn tín dụng đã thỏa thuận trong tháng này.

What is your agreed credit limit with the bank?

Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận của bạn với ngân hàng là gì?

03

Một thỏa thuận chính thức giữa người cho vay và người vay xác định khả năng vay tối đa.

A formal agreement between a lender and a borrower specifying the maximum borrowing capacity.

Ví dụ

The agreed credit limit for John is $5,000 this month.

Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho John là 5.000 đô la tháng này.

The bank did not increase the agreed credit limit for Sarah.

Ngân hàng không tăng giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho Sarah.

What is the agreed credit limit for the community loan program?

Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho chương trình vay cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agreed credit limit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreed credit limit

Không có idiom phù hợp