Bản dịch của từ Agreed credit limit trong tiếng Việt
Agreed credit limit

Agreed credit limit (Noun)
Many banks set an agreed credit limit for their clients' loans.
Nhiều ngân hàng đặt một hạn mức tín dụng đã thỏa thuận cho khách hàng.
The agreed credit limit for John was not sufficient for his needs.
Hạn mức tín dụng đã thỏa thuận cho John không đủ cho nhu cầu của anh.
What is the agreed credit limit for small businesses in 2023?
Hạn mức tín dụng đã thỏa thuận cho các doanh nghiệp nhỏ trong năm 2023 là gì?
The agreed credit limit for Sarah was $5,000 in 2023.
Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho Sarah là 5.000 đô la vào năm 2023.
John did not exceed his agreed credit limit this month.
John đã không vượt quá giới hạn tín dụng đã thỏa thuận trong tháng này.
What is your agreed credit limit with the bank?
Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận của bạn với ngân hàng là gì?
The agreed credit limit for John is $5,000 this month.
Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho John là 5.000 đô la tháng này.
The bank did not increase the agreed credit limit for Sarah.
Ngân hàng không tăng giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho Sarah.
What is the agreed credit limit for the community loan program?
Giới hạn tín dụng đã thỏa thuận cho chương trình vay cộng đồng là gì?
"Agreed credit limit" là một thuật ngữ trong tài chính, chỉ mức tín dụng mà một tổ chức tài chính đã thống nhất cung cấp cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp. Mức này thường dựa trên khả năng thanh toán và lịch sử tín dụng của bên đi vay. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, liên quan đến quy định tín dụng và thực tiễn tài chính tại từng khu vực.