Bản dịch của từ Agreement of sale trong tiếng Việt
Agreement of sale
Noun [U/C]

Agreement of sale (Noun)
əɡɹˈimənt ˈʌv sˈeɪl
əɡɹˈimənt ˈʌv sˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu phục vụ như một thỏa thuận pháp lý ràng buộc cho giao dịch hàng hóa hoặc tài sản.
A document that serves as a legal binding agreement for the transaction of goods or property.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agreement of sale
Không có idiom phù hợp