Bản dịch của từ Agreement of sale trong tiếng Việt

Agreement of sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreement of sale(Noun)

əɡɹˈimənt ˈʌv sˈeɪl
əɡɹˈimənt ˈʌv sˈeɪl
01

Một thỏa thuận giữa các bên về việc mua bất động sản hoặc hàng hóa, thường được chính thức hóa bằng văn bản.

An understanding between parties regarding the purchase of property or goods, usually formalized in writing.

Ví dụ
02

Một hợp đồng phác thảo các điều khoản mà theo đó người bán đồng ý bán hàng hóa hoặc tài sản cho người mua.

A contract that outlines the terms under which a seller agrees to sell goods or property to a buyer.

Ví dụ
03

Một tài liệu phục vụ như một thỏa thuận pháp lý ràng buộc cho giao dịch hàng hóa hoặc tài sản.

A document that serves as a legal binding agreement for the transaction of goods or property.

Ví dụ