Bản dịch của từ Ahem trong tiếng Việt

Ahem

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ahem (Interjection)

əhˈɛm
əhˈɛm
01

Một câu cảm thán hoặc ho để thu hút sự chú ý.

An exclamation or cough to get attention.

Ví dụ

Ahem, can I have your attention for a moment?

Ahem, tôi có thể có sự chú ý của bạn một chút không?

She didn't respond when I said ahem loudly.

Cô ấy không phản hồi khi tôi nói ahem to.

Did you hear me say ahem during the meeting?

Bạn có nghe tôi nói ahem trong cuộc họp không?

02

(từ tượng thanh) tiếng ho nhẹ hoặc tiếng hắng giọng.

Onomatopoeia the sound of a quiet cough or of clearing ones throat.

Ví dụ

Ahem, can I have your attention for a moment, please?

Ahem, tôi có thể có sự chú ý của bạn một chút không?

He didn't ahem before speaking, which was quite rude.

Anh ấy không ahem trước khi nói, điều đó khá thô lỗ.

Ahem, did you hear about the social event next week?

Ahem, bạn có nghe nói về sự kiện xã hội tuần tới không?

03

Một câu cảm thán thể hiện sự mỉa mai.

An exclamation to indicate sarcasm.

Ví dụ

Ahem, I see you forgot my birthday again, John.

Ahem, tôi thấy bạn lại quên sinh nhật tôi, John.

Ahem, that was not a very polite comment, was it?

Ahem, đó không phải là một bình luận lịch sự, phải không?

Ahem, I didn't expect you to show up late, Sarah.

Ahem, tôi không mong bạn đến muộn, Sarah.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ahem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ahem

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.