Bản dịch của từ Aide-de-camp trong tiếng Việt

Aide-de-camp

Noun [U/C]

Aide-de-camp (Noun)

ˈeɪddəkˈæmp
ˈeɪddəkˈæmp
01

Một sĩ quan quân đội đóng vai trò là trợ lý bí mật cho một sĩ quan cấp cao.

A military officer acting as a confidential assistant to a senior officer

Ví dụ

The aide-de-camp supported General Smith during the charity event last year.

Aide-de-camp đã hỗ trợ Tướng Smith trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

The aide-de-camp did not attend the social gathering last weekend.

Aide-de-camp đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aide-de-camp

Không có idiom phù hợp