Bản dịch của từ Adjutant trong tiếng Việt

Adjutant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjutant (Noun)

ˈædʒətnt
ˈædʒətnt
01

Một loài cò lớn màu đen trắng với cái mỏ khổng lồ, đầu và cổ để trần, được tìm thấy ở ấn độ và đông nam á.

A large blackandwhite stork with a massive bill and a bare head and neck found in india and se asia.

Ví dụ

The adjutant stork is common in the wetlands of India.

Cò adjutant thường thấy ở các vùng đất ngập nước của Ấn Độ.

The adjutant stork does not migrate during the winter months.

Cò adjutant không di cư vào mùa đông.

Have you seen an adjutant stork at the local park?

Bạn đã thấy cò adjutant ở công viên địa phương chưa?

02

Một sĩ quan quân đội làm trợ lý hành chính cho một sĩ quan cấp cao.

A military officer who acts as an administrative assistant to a senior officer.

Ví dụ

The adjutant helped organize the community event last Saturday.

Sĩ quan phụ tá đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The adjutant did not attend the social gathering last week.

Sĩ quan phụ tá đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Is the adjutant responsible for planning social activities in the army?

Sĩ quan phụ tá có trách nhiệm lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội trong quân đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjutant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjutant

Không có idiom phù hợp