Bản dịch của từ Adjutant trong tiếng Việt
Adjutant

Adjutant (Noun)
The adjutant stork is common in the wetlands of India.
Cò adjutant thường thấy ở các vùng đất ngập nước của Ấn Độ.
The adjutant stork does not migrate during the winter months.
Cò adjutant không di cư vào mùa đông.
Have you seen an adjutant stork at the local park?
Bạn đã thấy cò adjutant ở công viên địa phương chưa?
The adjutant helped organize the community event last Saturday.
Sĩ quan phụ tá đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The adjutant did not attend the social gathering last week.
Sĩ quan phụ tá đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Is the adjutant responsible for planning social activities in the army?
Sĩ quan phụ tá có trách nhiệm lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội trong quân đội không?
Họ từ
Từ "adjutant" là danh từ chỉ một người trợ lý, thường là trong bối cảnh quân sự, hỗ trợ một chỉ huy trong các nhiệm vụ hành chính hoặc chiến thuật. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh quân sự, "adjutant" cụ thể có thể chỉ đến một cấp bậc trong quân đội, phản ánh vai trò và trách nhiệm của người đó trong tổ chức.
Từ "adjutant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "adjutantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "adjutare", có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ một sĩ quan phụ tá, người hỗ trợ một chỉ huy. Qua thời gian, "adjutant" đã mở rộng ý nghĩa, được áp dụng trong các lĩnh vực khác như hành chính và giáo dục, mang theo sự nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ và tổ chức.
Từ "adjutant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về quân sự hoặc lãnh đạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này liên quan đến vai trò trợ lý, thường được sử dụng trong các tình huống quân đội hoặc hành chính. "Adjutant" thể hiện sự hỗ trợ và tổ chức trong các hoạt động quản lý và lãnh đạo, tạo ra một cấu trúc rõ ràng và hiệu quả trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất