Bản dịch của từ Aide de camp trong tiếng Việt

Aide de camp

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aide de camp (Noun)

ˈeɪdɨdmˌɑk
ˈeɪdɨdmˌɑk
01

Một sĩ quan quân đội làm phụ tá cho một sĩ quan cấp cao hơn.

A military officer who serves as an adjutant to a higher-ranking officer.

Ví dụ

The general's aide de camp assisted in planning the military operation.

Người phục vụ của tướng giúp đỡ trong việc lên kế hoạch cho chiến dịch quân sự.

The aide de camp delivered important messages to the commanding officer.

Người phục vụ đã truyền đạt những tin nhắn quan trọng cho sĩ quan chỉ huy.

The aide de camp accompanied the general to the diplomatic meeting.

Người phục vụ đi cùng tướng đến cuộc họp ngoại giao.

02

Một sĩ quan hỗ trợ một sĩ quan cấp cao hơn, thường là một vị tướng, trong bối cảnh quân sự.

An officer who assists a more senior officer, usually a general, in a military context.

Ví dụ

The aide de camp accompanied the general to the military meeting.

Người phụ tá đã đi cùng với tướng đến cuộc họp quân sự.

The aide de camp delivered important messages to the troops.

Người phụ tá đã chuyển các tin nhắn quan trọng đến binh lính.

The aide de camp organized logistics for the upcoming military operation.

Người phụ tá đã tổ chức hậu cần cho cuộc chiến sắp tới.

Aide de camp (Phrase)

ˈeɪdɨdmˌɑk
ˈeɪdɨdmˌɑk
01

Một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa là một sĩ quan phục vụ trong biên chế của một vị tướng.

A french term meaning an officer serving on the staff of a general.

Ví dụ

The aide de camp assisted the general in planning military strategies.

Người phụ tá giúp tướng lãnh lập kế hoạch quân sự.

The aide de camp delivered urgent messages to the military headquarters.

Người phụ tá chuyển giao tin nhắn khẩn cấp đến trụ sở quân đội.

The aide de camp organized meetings for the general with other officers.

Người phụ tá tổ chức cuộc họp cho tướng lãnh với các sĩ quan khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aide de camp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aide de camp

Không có idiom phù hợp