Bản dịch của từ Aide de camp trong tiếng Việt

Aide de camp

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aide de camp(Noun)

ˈeɪdɨdmˌɑk
ˈeɪdɨdmˌɑk
01

Một sĩ quan quân đội làm phụ tá cho một sĩ quan cấp cao hơn.

A military officer who serves as an adjutant to a higher-ranking officer.

Ví dụ
02

Một sĩ quan hỗ trợ một sĩ quan cấp cao hơn, thường là một vị tướng, trong bối cảnh quân sự.

An officer who assists a more senior officer, usually a general, in a military context.

Ví dụ

Aide de camp(Phrase)

ˈeɪdɨdmˌɑk
ˈeɪdɨdmˌɑk
01

Một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là một sĩ quan phục vụ trong biên chế của một vị tướng.

A French term meaning an officer serving on the staff of a general.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh