Bản dịch của từ Aide de camp trong tiếng Việt
Aide de camp

Aide de camp (Noun)
The general's aide de camp assisted in planning the military operation.
Người phục vụ của tướng giúp đỡ trong việc lên kế hoạch cho chiến dịch quân sự.
The aide de camp delivered important messages to the commanding officer.
Người phục vụ đã truyền đạt những tin nhắn quan trọng cho sĩ quan chỉ huy.
The aide de camp accompanied the general to the diplomatic meeting.
Người phục vụ đi cùng tướng đến cuộc họp ngoại giao.
The aide de camp accompanied the general to the military meeting.
Người phụ tá đã đi cùng với tướng đến cuộc họp quân sự.
The aide de camp delivered important messages to the troops.
Người phụ tá đã chuyển các tin nhắn quan trọng đến binh lính.
The aide de camp organized logistics for the upcoming military operation.
Người phụ tá đã tổ chức hậu cần cho cuộc chiến sắp tới.
Aide de camp (Phrase)
The aide de camp assisted the general in planning military strategies.
Người phụ tá giúp tướng lãnh lập kế hoạch quân sự.
The aide de camp delivered urgent messages to the military headquarters.
Người phụ tá chuyển giao tin nhắn khẩn cấp đến trụ sở quân đội.
The aide de camp organized meetings for the general with other officers.
Người phụ tá tổ chức cuộc họp cho tướng lãnh với các sĩ quan khác.
"Aide de camp" là một thuật ngữ tiếng Pháp, đề cập đến một trợ lý hoặc thư ký quân sự của một sĩ quan cấp cao, thường được giao nhiệm vụ hỗ trợ trong các công việc hành chính và giao tiếp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, việc sử dụng có thể tập trung nhiều hơn vào ngữ cảnh quân đội trong tiếng Anh Anh.
Từ "aide de camp" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với nghĩa đen là "trợ lý tại trận". Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "aide" bắt nguồn từ từ Latinh "adiutare", có nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ, trong khi "camp" xuất phát từ từ Latinh "campus", chỉ một khu vực, thường là nơi đóng quân. Trong lịch sử quân đội, thuật ngữ này chỉ những trợ lý trực tiếp của các chỉ huy cao cấp, hiện vẫn được sử dụng để chỉ những vị trí tương tự trong các tổ chức và sự kiện chính thức.
Thuật ngữ "aide de camp" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh quân sự và hành chính. Nó thường được sử dụng để chỉ một sĩ quan phụ tá làm nhiệm vụ hỗ trợ một chỉ huy cấp cao. Trong các văn bản và hội thảo chuyên ngành về quân đội, chiến lược hay quản lý tổ chức, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn, biểu thị sự hỗ trợ và phối hợp trong lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp