Bản dịch của từ Aimed trong tiếng Việt
Aimed
Aimed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của aim.
Simple past and past participle of aim.
The campaign aimed to reduce poverty in urban areas by 2020.
Chiến dịch nhằm giảm nghèo ở các khu vực đô thị vào năm 2020.
The project did not aim to increase social inequality among communities.
Dự án không nhằm tăng sự bất bình đẳng xã hội giữa các cộng đồng.
Did the organization aim to improve education for underprivileged children?
Tổ chức có nhằm cải thiện giáo dục cho trẻ em thiệt thòi không?
Dạng động từ của Aimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aiming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp