Bản dịch của từ Aimed trong tiếng Việt
Aimed

Aimed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của aim.
Simple past and past participle of aim.
The campaign aimed to reduce poverty in urban areas by 2020.
Chiến dịch nhằm giảm nghèo ở các khu vực đô thị vào năm 2020.
The project did not aim to increase social inequality among communities.
Dự án không nhằm tăng sự bất bình đẳng xã hội giữa các cộng đồng.
Did the organization aim to improve education for underprivileged children?
Tổ chức có nhằm cải thiện giáo dục cho trẻ em thiệt thòi không?
Dạng động từ của Aimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aiming |
Họ từ
Từ "aimed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "aim", có nghĩa là nhằm đến một mục tiêu hoặc hướng tới một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh, "aimed" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như trong văn bản học thuật hoặc các bài diễn thuyết. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "aimed" nhiều hơn trong các tình huống thông thường.
Từ "aimed" xuất phát từ động từ "aim" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esmer", có nghĩa là nhắm tới hoặc xác định mục tiêu. Tiếng Pháp này có thể bắt nguồn từ tiếng La-tinh "ad-aimare", với "ad" có nghĩa là đến và "aimare" liên quan đến việc chỉ dẫn một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành "nhắm vào" một mục tiêu cụ thể, phản ánh cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh hành động và mục đích.
Từ "aimed" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến mục tiêu hoặc ý định. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo và lập kế hoạch, nơi các mục tiêu cụ thể cần được làm rõ. Ngoài ra, "aimed" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận khi nhấn mạnh động lực hoặc mục đích của một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



