Bản dịch của từ Air fryer trong tiếng Việt

Air fryer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air fryer (Noun)

01

Một thiết bị nhà bếp dùng để nấu thức ăn bằng cách luân chuyển không khí nóng xung quanh nó.

A kitchen appliance used for cooking food by circulating hot air around it.

Ví dụ

Many families use an air fryer to cook healthier meals.

Nhiều gia đình sử dụng nồi chiên không dầu để nấu ăn lành mạnh hơn.

Not everyone enjoys using an air fryer for cooking.

Không phải ai cũng thích sử dụng nồi chiên không dầu để nấu ăn.

Do you think an air fryer saves time in cooking?

Bạn có nghĩ rằng nồi chiên không dầu tiết kiệm thời gian khi nấu ăn không?

02

Một thiết bị được thiết kế để mô phỏng việc chiên ngập dầu mà không cần ngâm thực phẩm trong dầu.

An appliance designed to simulate deep frying without submerging the food in oil.

Ví dụ

Using an air fryer is popular among health-conscious individuals today.

Sử dụng nồi chiên không dầu rất phổ biến trong giới chăm sóc sức khỏe.

Many people do not own an air fryer in their kitchens.

Nhiều người không sở hữu nồi chiên không dầu trong bếp của họ.

Is the air fryer the best appliance for social gatherings?

Nồi chiên không dầu có phải là thiết bị tốt nhất cho các buổi gặp gỡ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air fryer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air fryer

Không có idiom phù hợp