Bản dịch của từ Air fryer trong tiếng Việt

Air fryer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air fryer(Noun)

ˈɛɹ fɹˈaɪɚ
ˈɛɹ fɹˈaɪɚ
01

Một thiết bị được thiết kế để mô phỏng việc chiên ngập dầu mà không cần ngâm thực phẩm trong dầu.

An appliance designed to simulate deep frying without submerging the food in oil.

Ví dụ
02

Một thiết bị nhà bếp dùng để nấu thức ăn bằng cách luân chuyển không khí nóng xung quanh nó.

A kitchen appliance used for cooking food by circulating hot air around it.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh