Bản dịch của từ Air mass trong tiếng Việt

Air mass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air mass (Noun)

ɛɹ mæs
ɛɹ mæs
01

(khí tượng học) một thể tích không khí cụ thể, đặc biệt là thể tích không khí có nhiệt độ, áp suất và hàm lượng hơi nước gần như đồng nhất.

Meteorology a particular volume of air especially one having a roughly uniform temperature pressure and water vapour content.

Ví dụ

An air mass moved over New York, changing the weather last week.

Một khối không khí đã di chuyển qua New York, thay đổi thời tiết tuần trước.

An air mass does not always bring pleasant temperatures to communities.

Một khối không khí không phải lúc nào cũng mang đến nhiệt độ dễ chịu cho cộng đồng.

What type of air mass affects social events in your city?

Khối không khí nào ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong thành phố của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air mass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air mass

Không có idiom phù hợp