Bản dịch của từ Alakazam trong tiếng Việt
Alakazam
Alakazam (Interjection)
Được sử dụng như một câu cảm thán truyền đạt sức mạnh ma thuật, như khi thực hiện một trò lừa. do đó được sử dụng rộng rãi, bao hàm bất kỳ sự biến đổi hoặc xảy ra đột ngột nào.
Used as an exclamation imparting supposed magical power as when performing a trick hence in extended use connoting any sudden transformation or happening.
Alakazam! The number of IELTS test-takers increased dramatically last year.
Alakazam! Số lượng người thi bài kiểm tra IELTS tăng đột ngột năm ngoái.
No sudden alakazam can improve your IELTS score without consistent practice.
Không có sự biến hóa đột ngột nào có thể cải thiện điểm số IELTS của bạn mà không cần luyện tập đều đặn.
Did an alakazam occur to help Mary achieve a band 8 in IELTS?
Liệu có sự biến hóa nào xảy ra để giúp Mary đạt band 8 trong bài thi IELTS không?
"Alakazam" là một từ thú vị, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phép thuật và ảo thuật, biểu thị sự xuất hiện đột ngột hoặc biến hóa kỳ diệu. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do nó chủ yếu mang tính chất biểu cảm và không được sử dụng trong văn viết chính thức. Có thể coi "alakazam" như một kiểu từ ngữ thể hiện sự phấn khích hoặc tác động huyền bí trong các màn biểu diễn ảo thuật.
Từ "alakazam" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ cụm từ "al-qasam", nghĩa là "lời thề". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua nhiều ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là trong ngữ cảnh phép thuật và trò ảo thuật. Ngày nay, "alakazam" thường được sử dụng như một biểu thức để kêu gọi sự kỳ diệu hoặc hiệu ứng bất ngờ trong phép thuật, phản ánh tính chất bí ẩn và hấp dẫn của từ nguyên của nó.
Từ "alakazam" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, phép thuật và văn hóa đại chúng, thường được sử dụng để chỉ một phép thuật hay sự biến hóa bất ngờ. Do đó, "alakazam" chủ yếu mang tính chất giải trí và không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc đời sống hàng ngày.