Bản dịch của từ Algin trong tiếng Việt
Algin

Algin (Noun)
Hỗn hợp axit alginic và muối của nó, xuất hiện dưới dạng keo nhớt trong thành tế bào của tảo nâu (rong biển) và một số vi khuẩn; một dạng chiết xuất thương mại của nó, được sử dụng trong các quy trình sản xuất khác nhau.
A mixture of alginic acid and its salts occurring as a viscous gum in the cell walls of brown algae seaweed and certain bacteria a commercially extracted form of this used in various manufacturing processes.
Algin is used in food products like ice cream and salad dressings.
Algin được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm như kem và nước sốt salad.
Many people do not know algin is derived from brown seaweed.
Nhiều người không biết algin được chiết xuất từ tảo nâu.
Is algin a common ingredient in vegan food options today?
Algin có phải là thành phần phổ biến trong thực phẩm chay hiện nay không?
Algin là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo biển, chủ yếu là tảo nâu. Nó thường được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất tạo gel, ổn định và làm đặc. Algin có đặc điểm là khả năng hấp thụ nước cao và tạo thành gel trong điều kiện nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, về cách phát âm cũng như nghĩa sử dụng của nó trong văn cảnh.
Từ "algin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "algas", nghĩa là "rong biển". Algin được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, từ chi tảo biển Laminaria. Chất này được chiết xuất và sử dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm và y tế nhờ vào khả năng tạo gel và giữ ẩm. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ biển và ứng dụng trong công nghiệp cho thấy vai trò quan trọng của algin trong các lĩnh vực công nghệ và sức khỏe.
Từ "algin" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi chủ đề thường tập trung vào các vấn đề xã hội hơn là khoa học. Trong phần nghe và đọc, "algin" có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc hóa học. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học thực phẩm và hóa học, đặc biệt là liên quan đến các ứng dụng của alginate trong thực phẩm, dược phẩm và các nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp